Definition of newsflash

newsflashnoun

Newsflash

/ˈnjuːzflæʃ//ˈnuːzflæʃ/

The term "newsflash" emerged in the early 20th century, coinciding with the rise of radio broadcasting. It combined "news" and "flash," which itself originated from the phrase "flash in the pan," referring to a quick and unexpected burst of light or sound. Initially, "newsflash" was used to denote urgent bulletins broadcast on radio, often interrupting regular programming. The term later transitioned to encompass short, concise news reports in other media, like newspapers and television.

Summary
typedanh từ
meaningtin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác)
namespace
Example:
  • The actress just announced a surprise pregnancy in a newsflash that took the entertainment world by storm.

    Nữ diễn viên vừa bất ngờ thông báo tin mang thai trong một tin tức gây chấn động làng giải trí.

  • After months of speculation, the company finally revealed a groundbreaking new product in a newsflash that left investors thrilled.

    Sau nhiều tháng đồn đoán, cuối cùng công ty đã tiết lộ một sản phẩm mới mang tính đột phá trong một bản tin khiến các nhà đầu tư vô cùng phấn khích.

  • The country's prime minister made a sudden announcement regarding a diplomatic crisis, sending shock waves through the international community in a newsflash.

    Thủ tướng nước này đã đưa ra thông báo đột ngột về một cuộc khủng hoảng ngoại giao, khiến cộng đồng quốc tế chấn động chỉ trong một tin tức chớp nhoáng.

  • In a newsflash that stunned the sporting world, the star athlete revealed their retirement from competition, citing personal reasons.

    Trong một tin tức gây chấn động thế giới thể thao, vận động viên ngôi sao này đã tiết lộ lý do giải nghệ của mình, với lý do cá nhân.

  • The police department issued a newsflash warning of a serious security threat in the city, urging residents to stay indoors and avoid crowded areas.

    Sở cảnh sát đã đưa ra cảnh báo nhanh về mối đe dọa an ninh nghiêm trọng trong thành phố, kêu gọi người dân ở trong nhà và tránh những nơi đông người.

  • The royal family released a newsflash confirming the engagement of their youngest daughter, setting off celebrations and well-wishes from around the world.

    Gia đình hoàng gia đã công bố tin tức xác nhận lễ đính hôn của cô con gái út, tạo nên làn sóng ăn mừng và chúc mừng từ khắp nơi trên thế giới.

  • The singer released a newsflash revealing the title and release date of their eagerly anticipated new album, causing a frenzy among fans online.

    Nữ ca sĩ đã tung ra một bản tin tiết lộ tiêu đề và ngày phát hành album mới được mong đợi của mình, khiến người hâm mộ trực tuyến phát cuồng.

  • The tech company revealed a newsflash about a major security breach, assuring customers that they were taking immediate action to address the issue.

    Công ty công nghệ này đã tiết lộ tin tức mới nhất về một vụ vi phạm an ninh nghiêm trọng, đảm bảo với khách hàng rằng họ sẽ hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.

  • The city government issued a newsflash about extreme weather conditions, advising residents to be prepared for heavy rain and strong winds.

    Chính quyền thành phố đã ban hành bản tin khẩn cấp về tình hình thời tiết khắc nghiệt, khuyến cáo người dân chuẩn bị ứng phó với mưa lớn và gió mạnh.

  • The company made a newsflash regarding a massive product recall, cautioning customers to return affected items and offering a full refund.

    Công ty đã đưa ra thông báo khẩn cấp về đợt thu hồi sản phẩm quy mô lớn, khuyến cáo khách hàng trả lại các sản phẩm bị ảnh hưởng và hoàn lại toàn bộ tiền.

Related words and phrases

All matches