Definition of neuter

neuteradjective

trung tính

/ˈnjuːtə(r)//ˈnuːtər/

The word "neuter" has its roots in Latin. In Latin, the word "neuter" means "neither" or "neutral". This Latin word is derived from the verb "neutro", which means "to render neutral" or "to render neither this nor that". In biology, the term "neuter" was first used in the 16th century to describe an organism that has no sex. This sense of the word is thought to have arisen from the idea that neuter individuals, such as hermaphroditic animals, did not fit into the traditional categories of male and female. Over time, the meaning of "neuter" expanded to include other contexts, such as linguistics, where neuter can refer to a grammatical gender that is neither masculine nor feminine. Despite its origins in Latin, the word "neuter" has been adopted into many languages and is now used globally to describe a range of concepts, from biology to language.

Summary
type tính từ
meaning(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
exampleneuter gender: giống trung
meaning(ngôn ngữ học) nội động (động từ)
meaning(sinh vật học) vô tính
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)
exampleneuter gender: giống trung
meaning(ngôn ngữ học) nội động từ
meaning(thực vật học) hoạ vô tính
namespace
Example:
  • The horse was neutered as a preventative measure against certain health issues and undesirable behaviors.

    Con ngựa bị thiến như một biện pháp phòng ngừa một số vấn đề sức khỏe và hành vi không mong muốn.

  • The cat was neutered at the age of six months, which helped to prevent unwanted pregnancies and reduce the risk of cancerous growths.

    Con mèo được triệt sản khi được sáu tháng tuổi, điều này giúp ngăn ngừa việc mang thai ngoài ý muốn và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

  • The puppy's neutering was scheduled for its eighth week in order to prevent aggressive behaviors and reduce the risk of prostate problems later in life.

    Việc triệt sản cho chú chó con được lên lịch vào tuần thứ tám để ngăn ngừa các hành vi hung dữ và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tuyến tiền liệt sau này.

  • Neutering the rabbit was recommended as a way to prevent unwanted breeding and aggression in male rabbits.

    Việc triệt sản thỏ được khuyến khích như một cách để ngăn ngừa tình trạng sinh sản không mong muốn và hung dữ ở thỏ đực.

  • The vets had advised neutering the rabbit six months prior, but its owners had delayed the procedure, causing the rabbit to develop male secondary sexual characteristics.

    Các bác sĩ thú y đã khuyên nên triệt sản cho thỏ sáu tháng trước, nhưng chủ của nó đã trì hoãn việc triệt sản, khiến thỏ phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp của thỏ đực.

  • The vet recommended neutering the rabbit as a way to eliminate unwanted sexual behavior and reduce the risk of cancer and other health problems.

    Bác sĩ thú y khuyên nên triệt sản thỏ để loại bỏ hành vi tình dục không mong muốn và giảm nguy cơ ung thư cũng như các vấn đề sức khỏe khác.

  • The sexually mature horse was neutered in order to prevent any unwanted breeding and reduce the risk of developing certain types of tumors.

    Những con ngựa trưởng thành về mặt sinh dục được triệt sản để ngăn ngừa việc sinh sản không mong muốn và giảm nguy cơ phát triển một số loại khối u.

  • Neutering the male rabbit would also help to prevent territorial and aggressive behavior toward other rabbits in the household.

    Việc triệt sản thỏ đực cũng sẽ giúp ngăn chặn hành vi hung dữ và chiếm hữu lãnh thổ đối với những con thỏ khác trong nhà.

  • The owner of the neutered cat reported that their animal seemed more relaxed and affectionate since the procedure was completed.

    Chủ nhân của chú mèo đã triệt sản cho biết con vật của họ có vẻ thoải mái và tình cảm hơn sau khi hoàn tất thủ thuật.

  • Neutering is recommended for all male animals as a way to prevent unwanted breeding and reduce the risk of certain health issues.

    Việc triệt sản được khuyến khích áp dụng cho tất cả các con vật đực như một cách để ngăn ngừa việc sinh sản không mong muốn và giảm nguy cơ mắc một số vấn đề sức khỏe.

Related words and phrases

All matches