Definition of networker

networkernoun

người kết nối mạng

/ˈnetwɜːkə(r)//ˈnetwɜːrkər/

The term "networker" originated in the late 20th century, as the concept of networking gained popularity in business and entrepreneurial circles. Networking refers to the practice of establishing and maintaining professional relationships for the purpose of exchanging information, ideas, and opportunities. The first known use of the word "network" in this context was in 1957, when uses such as "networking" and "network marketer" began to appear in publications like BusinessWeek and Forbes. However, it wasn't until the 1980s that the term "networker" became widely used, particularly in the context of professional organizations and conferences. At these events, individuals would actively seek out other professionals in their field in order to build relationships and potentially share business opportunities. These people came to be known as "networkers," reflecting their focus on building and maintaining professional networks. Over time, "networker" has come to be associated with a particular type of individual. Networkers are often seen as ambitious, proactive, and focused on career growth. However, there are also less flattering associations, with some viewing networkers as self-promoting or vaguely manipulative. In any case, the term "networker" remains an essential part of modern business and professional discourse.

namespace
Example:
  • Sarah is a skilled networker who consistently connects with industry experts to exchange ideas and build business relationships.

    Sarah là người có kỹ năng giao lưu, luôn kết nối với các chuyên gia trong ngành để trao đổi ý tưởng và xây dựng mối quan hệ kinh doanh.

  • John's reputation as a prominent networker has opened doors to numerous job opportunities for him.

    Danh tiếng của John như một người có mối quan hệ rộng đã mở ra cho anh nhiều cơ hội việc làm.

  • During the conference, the keynote speaker emphasized the importance of developing a strong network to advance one's career.

    Trong hội nghị, diễn giả chính đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển mạng lưới quan hệ vững mạnh để thăng tiến sự nghiệp.

  • As a networker, Emily regularly attends industry events and seminars to strengthen her professional connections.

    Là một người giao lưu, Emily thường xuyên tham dự các sự kiện và hội thảo trong ngành để củng cố các mối quan hệ chuyên môn của mình.

  • David's ability to create and maintain relationships within his industry's networking circles has aided him in securing competitive projects.

    Khả năng tạo dựng và duy trì các mối quan hệ trong mạng lưới quan hệ trong ngành của David đã giúp anh đảm bảo các dự án cạnh tranh.

  • Lisa has attended countless networking events and hosted her own, which has helped her expand her business network significantly.

    Lisa đã tham dự vô số sự kiện giao lưu và tổ chức sự kiện của riêng mình, điều này đã giúp cô mở rộng đáng kể mạng lưới kinh doanh của mình.

  • The networking group that Jane founded serves as a platform for like-minded professionals to connect, share resources, and support one another in achieving their goals.

    Nhóm mạng lưới mà Jane thành lập đóng vai trò là nền tảng cho những chuyên gia có cùng chí hướng kết nối, chia sẻ tài nguyên và hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu.

  • Maria's extensive network has facilitated her company's growth by connecting her with potential investors and partners.

    Mạng lưới rộng lớn của Maria đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của công ty cô bằng cách kết nối cô với các nhà đầu tư và đối tác tiềm năng.

  • Mark's success in his field is attributed, in part, to his tenacity as a networker, as he persistently seeks out opportunities to build relationships.

    Thành công của Mark trong lĩnh vực của mình một phần là nhờ vào tính kiên trì của anh trong việc xây dựng mạng lưới quan hệ, khi anh liên tục tìm kiếm cơ hội để xây dựng các mối quan hệ.

  • Networking is a crucial part of maintaining a prosperous career, as prominent networkers like James can testify to.

    Những người có mối quan hệ rộng như James có thể chứng thực rằng giao lưu là một phần thiết yếu để duy trì sự nghiệp thành công.