Definition of net surfer

net surfernoun

người lướt mạng

/ˈnet sɜːfə(r)//ˈnet sɜːrfər/

The term "net surfer" originated in the late 1980s and early 1990s, when the World Wide Web was still in its infancy. People who used the internet to browse through networks of connected computers and resources were called "net surfers." The term was coined to describe the way these individuals "surfed" through the web, navigating from one website or online resource to another, in a similar way to surfing on ocean waves. The term "net surfer" was popular in the early 90s, before the more commonly used term "web surfer" or "internet user" became widely adopted. Today, with the prevalence and convenience of smartphones and internet-connected devices, the concept of surfing the web has become a part of everyday life, and the term "net surfer" is less commonly used.

namespace
Example:
  • As a net surfer, Mark spends most of his day browsing through various websites, searching for interesting content.

    Là một người lướt web, Mark dành phần lớn thời gian trong ngày để duyệt qua nhiều trang web khác nhau, tìm kiếm nội dung thú vị.

  • Jane, an avid net surfer, prefers to shop online rather than visiting physical stores for convenience.

    Jane, một người đam mê lướt web, thích mua sắm trực tuyến hơn là đến cửa hàng vì sự tiện lợi.

  • The net surfer's screen suddenly flickered, and he quickly lost his connection, causing frustration and the need to restart the browser.

    Màn hình của người lướt web đột nhiên nhấp nháy và anh ta nhanh chóng mất kết nối, khiến anh ta bực bội và phải khởi động lại trình duyệt.

  • The net surfer stumbled upon a website promoting a new product that piqued their interest and decided to explore it further.

    Người lướt mạng tình cờ tìm thấy một trang web quảng cáo sản phẩm mới khiến họ quan tâm và quyết định tìm hiểu thêm.

  • Net surfers nowadays have access to a wide range of online resources, which has revolutionized the way we learn and gather information.

    Ngày nay, người dùng Internet có thể truy cập vào nhiều nguồn tài nguyên trực tuyến, điều này đã làm thay đổi cách chúng ta học tập và thu thập thông tin.

  • To avoid unwanted pop-ups and ads, many net surfers prefer to use ad-blockers and privacy plugins.

    Để tránh các cửa sổ bật lên và quảng cáo không mong muốn, nhiều người lướt mạng thích sử dụng trình chặn quảng cáo và plugin bảo mật.

  • Net surfers can now use virtual reality technology to explore and interact with online content as if they were in a physical location.

    Người lướt mạng hiện nay có thể sử dụng công nghệ thực tế ảo để khám phá và tương tác với nội dung trực tuyến như thể họ đang ở một địa điểm thực tế.

  • While net surfing, Maria came across a website that required her to register an account, so she decided to sign up immediately and proceeded to complete the process.

    Trong khi lướt web, Maria tình cờ tìm thấy một trang web yêu cầu cô phải đăng ký tài khoản, vì vậy cô quyết định đăng ký ngay và tiến hành hoàn tất quy trình.

  • During her morning net surfing, Rachel discovered an article that significantly impacted her day and viewed it multiple times throughout the day.

    Trong lúc lướt web buổi sáng, Rachel đã phát hiện ra một bài viết có tác động đáng kể đến cả ngày của cô và đã đọc nó nhiều lần trong ngày.

  • The net surfer dug deep into the web, following links and cross-referencing sources to verify the authenticity of a particular claim, before drawing a conclusion.

    Người lướt mạng sẽ đào sâu vào web, theo dõi các liên kết và tham chiếu chéo các nguồn để xác minh tính xác thực của một tuyên bố cụ thể trước khi đưa ra kết luận.