Definition of nerve agent

nerve agentnoun

chất độc thần kinh

/ˈnɜːv eɪdʒənt//ˈnɜːrv eɪdʒənt/

The term "nerve agent" was coined during the Cold War era to describe a highly toxic and deadly class of chemical compounds that specifically target and disrupt the nervous system of living organisms. These synthetic substances, also known as organophosphates or phosphoramidates, were first developed by German chemists during World War II as urgently-needed alternatives to the then widely-used poisonous gas, mustard gas. The harms caused by nerve agents range from mild to severe depending on the dosage and type of compound. Their fast-acting properties and potential devastating effects on human health make them potent weapons in chemical warfare. Currently, the prohibition on nuclear, biological, and chemical weapons is established in international law, including the Chemical Weapons Convention (CWC) that aims to eliminate all stockpiles of nerve agents and their production.

namespace
Example:
  • The victim's symptoms indicated that he had been exposed to a nerve agent.

    Các triệu chứng của nạn nhân cho thấy anh ta đã bị phơi nhiễm chất độc thần kinh.

  • Given the severity of nerve agents, it is crucial that medical responders wear protective equipment when dealing with potential exposure.

    Do mức độ nghiêm trọng của chất độc thần kinh, điều quan trọng là lực lượng ứng phó y tế phải trang bị thiết bị bảo vệ khi xử lý tình huống có khả năng bị phơi nhiễm.

  • The international community has condemned the use of nerve agents as a chemical weapon and has called for strict regulation and control.

    Cộng đồng quốc tế đã lên án việc sử dụng chất độc thần kinh làm vũ khí hóa học và kêu gọi quản lý và kiểm soát chặt chẽ.

  • Nerve agents are colorless and odorless, making them difficult to detect, and can be deadly in extremely small amounts.

    Chất độc thần kinh không màu, không mùi nên rất khó phát hiện và có thể gây tử vong chỉ với lượng cực nhỏ.

  • The military forbids the use of nerve agents in warfare due to their devastating effects on human health.

    Quân đội cấm sử dụng chất độc thần kinh trong chiến tranh vì tác hại tàn phá của chúng đối với sức khỏe con người.

  • Researchers are exploring new methods of decontamination in response to the growing threat of nerve agent attacks.

    Các nhà nghiên cứu đang khám phá những phương pháp khử nhiễm mới để ứng phó với mối đe dọa ngày càng gia tăng của các cuộc tấn công bằng chất độc thần kinh.

  • The rubbing of alcohol or perfume may exacerbate symptoms of nerve agents, as they can cause the chemicals to penetrate the skin more deeply.

    Việc chà xát cồn hoặc nước hoa có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của chất độc thần kinh vì chúng có thể khiến hóa chất thấm sâu hơn vào da.

  • In the event of a nerve agent attack, it is essential to seek medical help immediately and avoid touching potentially contaminated objects or surfaces.

    Trong trường hợp bị tấn công bằng chất độc thần kinh, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức và tránh chạm vào các vật thể hoặc bề mặt có khả năng bị ô nhiễm.

  • The symptoms of nerve agent exposure include blurred vision, twitching muscles, and difficulty breathing, which can lead to respiratory failure and death.

    Các triệu chứng của việc tiếp xúc với chất độc thần kinh bao gồm mờ mắt, co giật cơ và khó thở, có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.

  • The development and use of nerve agents as weapons pose a significant threat to global security and public health, and continued research and policy-making is necessary to mitigate their impact.

    Việc phát triển và sử dụng chất độc thần kinh làm vũ khí gây ra mối đe dọa đáng kể đến an ninh toàn cầu và sức khỏe cộng đồng, và cần tiếp tục nghiên cứu và hoạch định chính sách để giảm thiểu tác động của chúng.