Definition of neither

neitheradverb

không này mà cũng không kia

/ˈnʌɪðə//ˈniːðə/

Definition of undefined

The word "neither" has a fascinating history. It originated in Old English as "næther" or "næder," which was used to indicate a negative answer to a question or to express a sense of refusal or denial. Over time, the spelling evolved to "neither" and its meaning expanded to include more nuanced connotations. In Middle English (circa 1100-1500), "neither" was used to indicate exclusion, opposition, or equality. For example, "I go to the park, neither do my friends" means "I go to the park and my friends don't." In Modern English, "neither" is still used to express negation, but it can also convey a sense of indifference, indifference, or even polite refusal. For instance, "Would you like to go to the movies? Neither, I'm tired" implies that the speaker doesn't have the energy to go. Throughout its evolution, "neither" has remained a versatile word, offering a range of shades meaning and nuance to express various shades of negation and refusal.

Summary
type tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
meaningkhông; không... này mà cũng không... kia
exampleneither of them knows: cả hai người đều không biết
exampleneither he nor I know: cả nó lẫn tôi đều không biết
type phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
meaningneither... nor... không... mà cũng không
exampleneither of them knows: cả hai người đều không biết
exampleneither he nor I know: cả nó lẫn tôi đều không biết
namespace
Example:
  • Neither Jessica nor Rachel was available to attend the meeting.

    Cả Jessica và Rachel đều không thể tham dự cuộc họp.

  • The chocolate cake or the carrot cake neither looked nor smelled appetizing.

    Bánh sô-cô-la hay bánh cà rốt đều không có vẻ ngoài và mùi vị hấp dẫn.

  • Neither my laptop nor my smartphone has been working properly.

    Cả máy tính xách tay và điện thoại thông minh của tôi đều không hoạt động bình thường.

  • Neither John nor Sarah remembered to finish the project before the deadline.

    Cả John và Sarah đều không nhớ hoàn thành dự án trước thời hạn.

  • The beach was neither crowded nor enjoyable because of the strong wind.

    Bãi biển không đông đúc và cũng không thú vị vì gió mạnh.

  • Neither the teacher nor the students showed any interest in the lecture.

    Cả giáo viên và học sinh đều không tỏ ra hứng thú với bài giảng.

  • Neither the coffee nor the tea was brewed to my liking.

    Cả cà phê và trà đều không được pha theo ý thích của tôi.

  • Neither his statement nor his actions made any sense.

    Cả lời tuyên bố lẫn hành động của ông đều không có ý nghĩa gì.

  • Neither her outfit nor her hairstyle impressed the judges.

    Cả trang phục lẫn kiểu tóc của cô đều không gây ấn tượng với ban giám khảo.

  • Neither the product nor the customer service received positive reviews.

    Cả sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng đều không nhận được đánh giá tích cực.