Definition of nature reserve

nature reservenoun

khu bảo tồn thiên nhiên

/ˈneɪtʃə rɪzɜːv//ˈneɪtʃər rɪzɜːrv/

The term "nature reserve" can be traced back to the late 19th century when conservation efforts started gaining momentum. Prior to that, lands were often cleared for agricultural or urban purposes, leading to the loss of many native species and habitats. The idea of setting aside certain areas as "reserves" gained popularity mainly due to the growing awareness of the benefits of conservation. These areas would be protected from various forms of exploitation, such as hunting, logging, or agriculture, allowing native flora and fauna to thrive. The term "nature reserve" was coined to highlight the importance of these areas as a source of natural heritage. It reflects the idea that these reserves serve as a reservoir, or repository, of biodiversity, which is essential for the health and well-being of the environment and the communities that depend on it. Today, the concept of nature reserves has evolved and become an integral part of global conservation efforts. Many countries have established networks of protected areas, which include nature reserves, national parks, and World Heritage Sites, among others. These areas not only provide a haven for endangered species but also serve as laboratories for scientific research, centers for eco-tourism, and sources of inspiration for cultural and spiritual traditions. In short, the origin of the term "nature reserve" reflects the evolution of conservation thinking, from simple protectionism to an appreciation of the multiple values that nature has to offer society.

namespace
Example:
  • The nature reserve is home to a variety of rare and endangered species, providing a protected environment for their survival.

    Khu bảo tồn thiên nhiên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, tạo ra môi trường được bảo vệ cho sự sinh tồn của chúng.

  • Volunteers work tirelessly to maintain the natural beauty of the nature reserve through conservation efforts.

    Các tình nguyện viên làm việc không biết mệt mỏi để duy trì vẻ đẹp tự nhiên của khu bảo tồn thiên nhiên thông qua các nỗ lực bảo tồn.

  • The nature reserve is a peaceful sanctuary, where visitors can disconnect from the hustle and bustle of daily life and connect with the tranquility of nature.

    Khu bảo tồn thiên nhiên là nơi ẩn náu yên bình, nơi du khách có thể thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thường ngày và hòa mình vào sự yên bình của thiên nhiên.

  • The nature reserve is a crucial part of encouraging eco-tourism, as it offers visitors the opportunity to learn about and appreciate the local flora and fauna.

    Khu bảo tồn thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy du lịch sinh thái vì nơi đây mang đến cho du khách cơ hội tìm hiểu và đánh giá cao hệ thực vật và động vật địa phương.

  • The nature reserve is deeply connected to the culture and traditions of the local community, who value the essential role that it plays in preserving the natural environment.

    Khu bảo tồn thiên nhiên có mối liên hệ sâu sắc với văn hóa và truyền thống của cộng đồng địa phương, những người coi trọng vai trò thiết yếu của khu bảo tồn trong việc bảo tồn môi trường tự nhiên.

  • The nature reserve is a vital contributor to combating climate change, sequestering carbon through the continuously replenishing natural ecosystems.

    Khu bảo tồn thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc chống biến đổi khí hậu, cô lập carbon thông qua hệ sinh thái tự nhiên liên tục được bổ sung.

  • The nature reserve is an essential resource for scientific research, as it offers a controlled environment to study and understand the ecological interaction between species.

    Khu bảo tồn thiên nhiên là nguồn tài nguyên thiết yếu cho nghiên cứu khoa học vì nó cung cấp môi trường được kiểm soát để nghiên cứu và hiểu được sự tương tác sinh thái giữa các loài.

  • The nature reserve is a sanctuary for both visitors and residents, as it offers a chance to enjoy and immerse oneself in nature, invigorating the soul and refreshing the mind.

    Khu bảo tồn thiên nhiên là nơi trú ẩn cho cả du khách và người dân địa phương, vì nơi đây mang đến cơ hội tận hưởng và đắm mình vào thiên nhiên, giúp tâm hồn sảng khoái và trí óc minh mẫn.

  • The nature reserve is an asset to the broader community, as it preserves the value of the surrounding land, providing clean water, healthy air and contributing to spiritual well-being.

    Khu bảo tồn thiên nhiên là tài sản của cộng đồng nói chung vì nó bảo tồn giá trị của đất đai xung quanh, cung cấp nước sạch, không khí trong lành và góp phần vào sức khỏe tinh thần.

  • The nature reserve is a precious gift, handed down through generations, which needs to be nurtured, protected and passed on to future generations, proving the oldest philosophy that nature inspires all humanity.

    Khu bảo tồn thiên nhiên là món quà quý giá, được truyền qua nhiều thế hệ, cần được nuôi dưỡng, bảo vệ và truyền lại cho các thế hệ tương lai, chứng minh triết lý lâu đời nhất rằng thiên nhiên truyền cảm hứng cho toàn thể nhân loại.

Related words and phrases

All matches