Definition of nationwide

nationwideadjective

toàn quốc, khắp cả nước

/ˌneɪʃnˈwʌɪd/

Definition of undefined

"Nationwide" is a compound word formed by combining "nation" and "wide". It emerged in the late 19th century, reflecting a growing sense of national identity and interconnectedness. "Nation" stems from the Latin "natio," meaning "birth" or "race." "Wide" is derived from Old English "wid," meaning "broad" or "extensive." The combination of these two elements creates a descriptive term that emphasizes the vast scope and national reach of something, whether it be a company, organization, or event.

Summary
typetính từ, adv
meaningkhắp cả nước; toàn quốc
exampleto launch a nationwide guerilla-phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước
exampleanti-government leaflets were diffused nationwide-truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước
namespace
Example:
  • The influenza vaccine is being administered nationwide to ensure the protection of the entire population.

    Vắc-xin cúm đang được triển khai trên toàn quốc để đảm bảo bảo vệ toàn bộ người dân.

  • The new sports facility will be constructed nationwide as part of the government's initiative to promote healthy living among citizens.

    Cơ sở thể thao mới sẽ được xây dựng trên toàn quốc như một phần trong sáng kiến ​​của chính phủ nhằm thúc đẩy lối sống lành mạnh cho người dân.

  • The national health campaign is being launched nationwide to raise awareness and educate people on how to protect themselves from diseases.

    Chiến dịch y tế quốc gia đang được phát động trên toàn quốc nhằm nâng cao nhận thức và giáo dục mọi người về cách bảo vệ bản thân khỏi bệnh tật.

  • The country's telecommunications service provider is expanding its network nationwide to improve connectivity and internet speeds.

    Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông của nước này đang mở rộng mạng lưới trên toàn quốc để cải thiện khả năng kết nối và tốc độ internet.

  • The government's disaster relief program is being implemented nationwide to provide assistance to affected communities in the aftermath of natural calamities.

    Chương trình cứu trợ thiên tai của chính phủ đang được triển khai trên toàn quốc để hỗ trợ các cộng đồng bị ảnh hưởng sau thiên tai.

  • The national job creation program is being rolled out nationwide to provide employment opportunities to the unemployed and underemployed segments of society.

    Chương trình tạo việc làm quốc gia đang được triển khai trên toàn quốc nhằm cung cấp cơ hội việc làm cho những người thất nghiệp và thiếu việc làm trong xã hội.

  • The national educational policy is being implemented nationwide to provide standardized and comprehensive learning opportunities to all students.

    Chính sách giáo dục quốc gia đang được triển khai trên toàn quốc nhằm cung cấp cơ hội học tập chuẩn hóa và toàn diện cho tất cả học sinh.

  • The environment protection scheme is being executed nationwide to promote sustainable living and contribute to the preservation of the ecological balance.

    Chương trình bảo vệ môi trường đang được triển khai trên toàn quốc nhằm thúc đẩy cuộc sống bền vững và góp phần bảo vệ cân bằng sinh thái.

  • The coffee chain is expanding its operations nationwide to cater to the increasing demand for its products across various regions.

    Chuỗi cà phê này đang mở rộng hoạt động trên toàn quốc để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm của mình ở nhiều khu vực khác nhau.

  • The retail giant is planning to increase its store count nationwide as part of its expansion strategy to tap into the growing consumer market.

    Gã khổng lồ bán lẻ đang có kế hoạch tăng số lượng cửa hàng trên toàn quốc như một phần trong chiến lược mở rộng nhằm khai thác thị trường tiêu dùng đang phát triển.

Related words and phrases

All matches