Definition of narcissistic

narcissisticadjective

tự ái

/ˌnɑːsɪˈsɪstɪk//ˌnɑːrsɪˈsɪstɪk/

The word "narcissistic" originates from the story of Narcissus in Greek mythology. Narcissus was a handsome youth who fell in love with his own reflection in a pool of water. He was so enamored with his own appearance that he couldn't tear himself away, and eventually, he perished. The myth of Narcissus was first recorded by the ancient Greek poet Ovid in his book "Metamorphoses". The term "narcissism" was first coined by the German psychologist Paul Näcke in 1899 to describe individuals who exhibited excessive self-love, self-admiration, and a lack of empathy for others. Näcke was influenced by Ovid's story and used the myth of Narcissus as a metaphor for this disorder. Since then, the term "narcissistic" has been widely used to describe people with narcissistic personality disorder, characterized by grandiosity, a need for admiration, and a lack of empathy.

Summary
type tính từ
meaningtự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình
namespace

admiring yourself too much, especially your appearance

ngưỡng mộ bản thân quá nhiều, đặc biệt là ngoại hình của bạn

Example:
  • Janine's obsession with her reflection in the mirror has led her to be considered a narcissistic person.

    Sự ám ảnh của Janine với hình ảnh phản chiếu của mình trong gương khiến cô bị coi là người tự luyến.

  • The overwhelming self-love that Mark displays is a characteristic of his narcissistic personality.

    Lòng tự ái quá mức mà Mark thể hiện là đặc điểm của tính cách tự luyến của anh ta.

  • Her constant need for compliments and admiration is a narcissistic behaviour that seems to consume her.

    Nhu cầu liên tục được khen ngợi và ngưỡng mộ của cô ấy là một hành vi tự luyến dường như đang nhấn chìm cô ấy.

  • The novel's protagonist, who is meant to be relatable, takes a narcissistic turn as the story progresses, leaving the audience questioning their own eccentricities.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết, được cho là dễ gần, lại có chiều hướng tự luyến khi câu chuyện tiến triển, khiến độc giả phải đặt câu hỏi về sự lập dị của chính mình.

  • In keeping with his narcissistic stance, every decision he makes serves only his own interests.

    Theo quan điểm tự luyến của mình, mọi quyết định anh ta đưa ra đều chỉ phục vụ cho lợi ích của riêng anh ta.

having or relating to the condition of narcissism

có hoặc liên quan đến tình trạng tự ái

Related words and phrases