Definition of nail file

nail filenoun

dũa móng tay

/ˈneɪl faɪl//ˈneɪl faɪl/

The word "nail file" originated from the combination of two distinct English words - "nail" and "file." The term "nail" refers to the hard, pointed object found on fingers and toes, used to grip and manipulate objects. The word "nail" has its roots in the Old English "hnāgl," meaning "little nail." The term "file" comes from the Middle English word "fil," which forms the basis for various words in modern English, from "filament" (a thin, flexible thread) to "tile" and "file" (a tool used to smooth and shape various surfaces). The word "nail file" thus combines these two components to describe a specific tool used to shape and smooth nails, whether on the fingers or toes. Historically, nail files have been made from a variety of materials, from sandstone to glass and modern, synthetic materials. Though their basic function remains the same - to smooth and shape nails - the design and materials used have evolved over time. In summary, the origin of the word "nail file" can be traced back to the combination of Old English and Middle English, reflecting the importance of both nail care and file use in English language and culture.

namespace
Example:
  • I always carry a nail file in my purse to smooth out any rough edges after painting my nails.

    Tôi luôn mang theo một chiếc dũa móng tay trong túi xách để làm mịn các cạnh thô sau khi sơn móng tay.

  • She carefully used the nail file to shape her artificial nails into a natural-looking curve.

    Cô cẩn thận dùng dũa móng tay để tạo hình cho móng tay giả thành đường cong trông tự nhiên.

  • The nail technician used a coarse nail file to remove any old nail polish before applying a fresh base coat.

    Kỹ thuật viên làm móng sử dụng dũa móng thô để loại bỏ lớp sơn móng tay cũ trước khi sơn lớp sơn nền mới.

  • My nails are so brittle that I have to use a nail file after every meal to prevent further chipping.

    Móng tay tôi giòn đến mức tôi phải dùng dũa móng tay sau mỗi bữa ăn để tránh móng bị sứt mẻ thêm.

  • He grabbed the nail file from the bathroom drawer and pressed it gently against his finger to shape the newly grown nail.

    Anh lấy chiếc dũa móng tay từ ngăn kéo trong phòng tắm và ấn nhẹ vào ngón tay để tạo hình cho móng tay mới mọc.

  • The nail file's smooth surface easily glided across the edges of her acrylic nails, creating a flawless finish.

    Bề mặt nhẵn của dũa móng tay dễ dàng lướt trên các cạnh móng acrylic của cô, tạo nên lớp hoàn thiện hoàn hảo.

  • The nail file removed the excess nail polish and smoothed the surface after each coat, preparing her nails for the final touch.

    Dũa móng tay giúp loại bỏ lớp sơn móng tay thừa và làm mịn bề mặt sau mỗi lớp sơn, chuẩn bị cho móng tay của cô ấy để hoàn thiện.

  • She squared the ends of her nails with the nail file before wrapping her fingers around the baby's tiny limbs.

    Cô dùng dũa móng tay cắt vuông góc các đầu móng tay trước khi quấn các ngón tay quanh các chi nhỏ xíu của em bé.

  • The nail file's fine grit buffed the surface of her natural nails, leaving them shiny and polished.

    Độ nhám mịn của dũa móng tay đánh bóng bề mặt móng tự nhiên của cô, giúp chúng sáng bóng và bóng loáng.

  • As she worked her way up the ladder, her nails grew longer, and she started using a curved nail file to follow the natural curve of her finger tips.

    Khi cô leo lên thang, móng tay của cô dài ra và cô bắt đầu dùng dũa móng tay cong theo đường cong tự nhiên của đầu ngón tay.