Definition of nail bar

nail barnoun

thanh làm móng

/ˈneɪl bɑː(r)//ˈneɪl bɑːr/

The term "nail bar" is a relatively recent addition to the English language, and its origins can be traced back to the late 20th century. The word "nail" traditionally refers to the small, pointed piece of metal used to fasten materials together, while a "bar" is a long, horizontal surface for serving drinks or food. The combination of the two words to create "nail bar" emerged in the 1990s, as a new trend of nail salons blended traditional nail services with a more modern, social atmosphere. These establishments offered customers a place to relax and socialize while they enjoyed various nail treatments, an experience that was similar to visiting a traditional bar. The name "nail bar" captured this unique concept, allowing customers to socially connect and enjoy a drink or snack while they waited for their nails to dry. Unlike a traditional nail salon, which may be more focused on practicality and efficiency, a nail bar is more about a social experience, making it an appealing alternative for many people. Since its inception, the popularity of nail bars has grown significantly, with many modern-day nail salons now incorporating this concept into their businesses. The term "nail bar" has even expanded beyond traditional salons, as some companies now offer nail care services in settings like gyms, airports, and hotels, offering customers a convenient and enjoyable experience. In short, the phrase "nail bar" is now an established term in the English language, used to describe a business that combines nail care with a social atmosphere, providing customers with a unique and enjoyable experience.

namespace
Example:
  • Sarah visited her favorite nail bar yesterday to get a new set of acrylic nails.

    Hôm qua, Sarah đã đến tiệm làm móng yêu thích của mình để làm bộ móng acrylic mới.

  • The nail bar down the street is known for its affordable nail art services.

    Quán làm móng cuối phố nổi tiếng với dịch vụ làm móng giá cả phải chăng.

  • Maria's regular nail bar offers a wide range of nail polish shades to choose from.

    Quầy làm móng thông thường của Maria cung cấp nhiều loại sơn móng tay để bạn lựa chọn.

  • Lena's manicure at the nail bar lasted for a whole week without chipping.

    Bộ móng tay của Lena ở tiệm làm móng giữ được cả tuần mà không bị sứt mẻ.

  • Amelia prefers to go to a nail bar with a relaxing atmosphere and decent lighting.

    Amelia thích đến tiệm làm móng có không gian thư giãn và ánh sáng dễ chịu.

  • Lisa's nail bar uses only high-quality nail products, ensuring a long-lasting and healthy look for her clients.

    Tiệm làm móng của Lisa chỉ sử dụng các sản phẩm làm móng chất lượng cao, đảm bảo vẻ ngoài khỏe mạnh và lâu dài cho khách hàng.

  • Ava frequent the nail bar that donates a portion of its profits to charity.

    Ava thường xuyên lui tới tiệm làm móng và quyên góp một phần lợi nhuận cho tổ chức từ thiện.

  • Megan's nail bar provided a soothing hand massage after her gel manicure.

    Quầy làm móng của Megan cung cấp dịch vụ mát-xa tay nhẹ nhàng sau khi làm móng gel cho cô.

  • The nail bar next door offers specialized men's manicures, including nail grooming and callous removal.

    Quán làm móng bên cạnh cung cấp dịch vụ chăm sóc móng chuyên biệt cho nam giới, bao gồm cắt tỉa móng và loại bỏ vết chai.

  • Melissa's nail bar provides a mobile service for those who can't make it out of the office or house.

    Tiệm làm móng của Melissa cung cấp dịch vụ lưu động cho những người không thể đến văn phòng hoặc nhà.