Definition of naan

naannoun

naan

/nɑːn//nɑːn/

The word "naan" originates from the Persian word "nān", meaning "bread". It's likely that the word entered the Hindi and Urdu languages through the influence of Persian during the Mughal Empire. Interestingly, the word "nān" itself likely has roots in the Proto-Indo-European word "h₂nóh₂", which also means "bread". This suggests that the word "naan" has been used to describe bread for thousands of years. Today, "naan" is a staple food in South Asia and is widely enjoyed around the world.

namespace
Example:
  • She couldn't resist the smell of freshly baked naan bread wafting from the kitchen.

    Cô không thể cưỡng lại mùi bánh mì naan mới nướng thoang thoảng từ trong bếp.

  • The naan bread served alongside the chicken tikka masala was so soft and fluffy that it practically melted in her mouth.

    Bánh mì naan ăn kèm với gà tikka masala mềm và xốp đến nỗi gần như tan chảy trong miệng cô ấy.

  • Their naan was made with a blend of spices, including garlic and coriander, that gave it a unique and savory flavor.

    Bánh naan của họ được làm từ hỗn hợp gia vị, bao gồm tỏi và rau mùi, tạo nên hương vị độc đáo và hấp dẫn.

  • He enjoyed dipping the naan in the rich, creamy sauce of the butter chicken, savoring the combination of flavors and textures.

    Anh ấy thích chấm bánh naan vào nước sốt béo ngậy của gà bơ, thưởng thức sự kết hợp của hương vị và kết cấu.

  • The way the naan bread absorbed the sauce of the dish made it a perfect complement to the spicy, flavorful curry.

    Cách bánh mì naan thấm đẫm nước sốt của món ăn khiến nó trở thành sự bổ sung hoàn hảo cho món cà ri cay nồng.

  • Their naan was cooked in a traditional clay oven, which gave it a delightfully smoky aroma.

    Bánh naan của họ được nướng trong lò đất sét truyền thống, tạo nên mùi khói thơm ngon.

  • She couldn't help but notice the beautifully puffed and golden brown naan bread, which seemed almost too pretty to eat.

    Cô không thể không chú ý đến chiếc bánh mì naan vàng ươm và phồng lên đẹp mắt, trông đẹp đến mức không nỡ ăn.

  • The naan was so pliable and malleable that it could be used to scoop up every last drop of the delicious sauce.

    Chiếc bánh naan mềm dẻo đến mức có thể dùng nó để múc từng giọt nước sốt thơm ngon.

  • The naan came warm and toasted, with a slight crunch on the outside that gave way to a pillow-soft center.

    Bánh naan được nướng nóng, bên ngoài hơi giòn nhưng bên trong lại mềm mịn.

  • The naan was the perfect canvas for their creative sauce-topping, which included a vibrant array of veggies and spices.

    Bánh mì naan chính là lớp nền hoàn hảo cho lớp nước sốt sáng tạo của họ, bao gồm nhiều loại rau và gia vị đầy màu sắc.

Related words and phrases

All matches