Definition of mutton chops

mutton chopsnoun

sườn cừu

/ˈmʌtn tʃɒps//ˈmʌtn tʃɑːps/

The term "mutton chops" originated in the early 19th century, specifically in the United States. At this time, meat was becoming more widely available due to improvements in transportation and refrigeration. The term "mutton" refers to meat from sheep that are over a year old. When sheep are slaughtered at a young age, the meat is called "lamb." As the demand for mutton grew, so did the popularity of cutting the meat into thick strips, which were called "chops." The term "chops" derives from the Old English word "copp," which means "piece." These thick cuts of meat were particularly prominent on a man's face when they grew excessively long, creating the appearance of sideburns that resembled the strips of mutton. The name "mutton chops" first gained popularity in the US when Whig Party member Colonel Ashburton sported a substantial set of sideburns in the 1840s. Many people began to wear similarly fashionable facial hair, and the term "mutton chops" became associated with the trend. Over time, the fashion for mutton chops dwindled, and the term became less commonly used to describe both the facial hair and the meat cut. Today, while the term "mutton" is still used to refer to older sheep, the term "chop" more commonly describes a cut of meat taken from different animals, including beef, pork, and veal. However, the term "mutton chops" remains a part of many regional dialects and is still occasionally used to describe the meat cut or the facial hair.

namespace
Example:
  • The bodybuilder's mutton chops were so long that they brushed against his ears when he smiled.

    Bộ râu quai nón của vận động viên thể hình này dài đến mức chúng chạm vào tai anh khi anh cười.

  • The actor's mutton chops added to the authenticity of his Victorian-era costume in the new production of "Oliver Twist."

    Bộ râu quai nón của nam diễn viên góp phần tạo nên tính chân thực cho trang phục thời Victoria của anh trong tác phẩm mới "Oliver Twist".

  • The steak dinner at the restaurant came with a side of buttery bread and a helping of tender mutton chops.

    Bữa tối bít tết tại nhà hàng được phục vụ kèm bánh mì bơ và một phần sườn cừu mềm.

  • The rugged pioneer had mutton chops that were so thick, it seemed as though they could be shaved and hung as furry necklaces.

    Người tiên phong thô kệch này có bộ râu cừu dày đến mức dường như có thể cạo được và treo như những chiếc vòng cổ bằng lông thú.

  • The sheep farmer's mutton chops seemed to radiate the flavors of hearty feeds and fresh mountain air.

    Những miếng thịt cừu của người chăn cừu dường như tỏa ra hương vị của thức ăn bổ dưỡng và không khí trong lành của miền núi.

  • The old-time barbershop still offered traditional straight-razor shaves that left customers' mutton chops trimmed and smooth.

    Tiệm cắt tóc thời xưa vẫn cung cấp dịch vụ cạo râu bằng dao cạo thẳng truyền thống giúp cắt tỉa và làm nhẵn râu cho khách hàng.

  • The man walking down the street with mutton chops would have fit right in during the reign of Queen Victoria.

    Người đàn ông đi trên phố với miếng sườn cừu hẳn sẽ rất phù hợp trong thời kỳ trị vì của Nữ hoàng Victoria.

  • The mutton chops on the TV chef's chin looked as appetizing as the dish he was preparing.

    Miếng thịt cừu trên cằm của đầu bếp truyền hình trông hấp dẫn như món ăn anh ấy đang chế biến.

  • The steakhouse's mutton chop entree was a hearty, crowd-pleasing dish that left satisfied customers eager to return.

    Món khai vị sườn cừu của nhà hàng bít tết là một món ăn thịnh soạn, được nhiều thực khách yêu thích và khiến họ mong muốn quay lại.

  • The chef's mutton chop recipe was passed down from his grandfather, who was a well-known figure in the local barbershop scene.

    Công thức làm món sườn cừu của đầu bếp được truyền lại từ ông nội của ông, một người nổi tiếng trong giới cắt tóc địa phương.