a button on a phone that you press in order to stop yourself from being heard by the person at the other end of the line (while you speak to somebody else)
một nút trên điện thoại mà bạn nhấn để không bị người ở đầu dây bên kia nghe thấy (trong khi bạn nói chuyện với người khác)
a button that you press in order to turn off the sound on a television, computer, etc.
một nút mà bạn nhấn để tắt âm thanh trên tivi, máy tính, v.v.