Definition of mutatis mutandis

mutatis mutandisadverb

thay đổi

/mjuːˌtɑːtɪs mjuːˈtændɪs//muːˌtɑːtɪs muːˈtɑːndɪs/

The Latin phrase "mutatis mutandis" roughly translates to "things being equal, altered or modified in certain details" in English. It is a legal and scholarly term that signifies that some parts of a text or argument should be substituted or altered while the essence or main points remain intact. The origins of this phrase can be traced back to Roman jurisprudence, where it was used to describe situations in which laws required modification to suit specific circumstances. In the 16th century, humanist scholars began to limit its use to academic discourse and made it a standard legal and scholarly term. The first recorded use of "mutatis mutandis" dates to 1556, in a legal compilation by Italian lawyer, Girolamo Pahrzett, titled "Statuta Rhaetiae." Its regulatory use was further popularized in the 19th century by German jurist, Friedrich Carl von Savigny, who employed it in his treatise, "System des heutigen Romischen Rechts." In modern legal and scholarly discourse, "mutatis mutandis" is employed to provide a framework for discussing situations in which the details may vary or require alteration without undermining the fundamental principles. As such, it enables authors and practitioners to manipulate texts, emphasizing significant characteristics while ignoring irrelevant variations.

namespace
Example:
  • When discussing a new product launch, the CEO noted that the marketing strategy for the company's previous success, mutatis mutandis, could be applied to this new product as well.

    Khi thảo luận về việc ra mắt sản phẩm mới, CEO lưu ý rằng chiến lược tiếp thị thành công trước đây của công ty cũng có thể được áp dụng cho sản phẩm mới này.

  • During a scientific conference, the speaker explained that their research findings were transferable to other similar situations, mutatis mutandis.

    Trong một hội nghị khoa học, diễn giả đã giải thích rằng những phát hiện nghiên cứu của họ có thể áp dụng vào những tình huống tương tự khác.

  • In a university lecture, the professor introduced an outline for their course, indicating that certain sections might require modifications, mutatis mutandis, based on the students' prior knowledge and experience.

    Trong một bài giảng tại trường đại học, giáo sư đã giới thiệu dàn ý cho khóa học của mình, chỉ ra rằng một số phần nhất định có thể cần phải sửa đổi, tùy theo kiến ​​thức và kinh nghiệm trước đó của sinh viên.

  • During a legal argument, the defense attorney asserted that their client's indictment was analogous to another case, mutatis mutandis, given the similarity of circumstances.

    Trong quá trình tranh luận pháp lý, luật sư bào chữa khẳng định rằng bản cáo trạng của thân chủ họ tương tự như một vụ án khác, do có nhiều điểm tương đồng về hoàn cảnh.

  • While negotiating a business deal, one of the parties suggested that if they encountered unforeseen contingencies, they could fall back upon their previous agreement, mutatis mutandis.

    Khi đàm phán một thỏa thuận kinh doanh, một trong các bên đề xuất rằng nếu gặp phải những tình huống bất ngờ, họ có thể quay lại với thỏa thuận trước đó, tương tự như vậy.

  • In a theater sketch, the scriptwriter penned a scene, explaining that some minor changes might be made, mutatis mutandis, to synchronize it with the rest of the play.

    Trong một bản phác thảo sân khấu, người viết kịch bản đã viết một cảnh, giải thích rằng một số thay đổi nhỏ có thể được thực hiện, mutatis mutandis (tương tự như vậy), để đồng bộ với phần còn lại của vở kịch.

  • In chemistry class, the teacher explained that a reaction could be modified, mutatis mutandis, according to specific circumstances, such as pH, catalysts, and pressure.

    Trong giờ hóa học, giáo viên giải thích rằng phản ứng có thể được thay đổi tùy theo các hoàn cảnh cụ thể như độ pH, chất xúc tác và áp suất.

  • During a speech on climate change, the speaker adopted an example, adding that while the numbers might be different, the underlying process would remain fundamentally identical, mutatis mutandis.

    Trong bài phát biểu về biến đổi khí hậu, diễn giả đã đưa ra một ví dụ, nói thêm rằng mặc dù các con số có thể khác nhau, nhưng quá trình cơ bản vẫn về cơ bản giống hệt nhau.

  • In a comparative literature class, the professor informed the students that some scholarly essays on identical themes could be explored, mutatis mutandis, by following the same pattern of thought.

    Trong một lớp văn học so sánh, giáo sư thông báo với sinh viên rằng một số bài luận học thuật về các chủ đề giống hệt nhau có thể được khám phá tương tự bằng cách tuân theo cùng một mô hình tư duy.

  • While delivering a historical lecture, the speaker drew parallels between two different events, mutatis mutandis, explaining that certain nuances could be altered suitably.

    Trong khi trình bày bài giảng về lịch sử, diễn giả đã so sánh hai sự kiện khác nhau, tương tự như vậy, giải thích rằng một số sắc thái nhất định có thể được thay đổi cho phù hợp.