Definition of mutant

mutantadjective

đột biến

/ˈmjuːtənt//ˈmjuːtənt/

The word "mutant" originates from the Latin word "mutare," meaning "to change." In biology, a mutant is an individual that has a different trait or characteristic from the rest of its species due to a genetic mutation, which is a change in the DNA sequence. The term "mutant" was first used in the 17th century in the context of biology. Initially, it referred to any organism that had undergone a significant change in its body or behavior, but later it came to specifically refer to organisms that had undergone a genetic mutation. In the 20th century, the term "mutant" gained popularity in science fiction, particularly in the context of superheroes and monsters, often depicted as having extraordinary powers or abilities gained from genetic mutations. This depiction has helped to shape the modern concept of the word "mutant" in popular culture.

Summary
typetính từ
meaningkết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)
namespace
Example:
  • After the lab accident, the victim became a mutant with superhuman strength and an insatiable appetite for raw meat.

    Sau tai nạn trong phòng thí nghiệm, nạn nhân đã trở thành một dị nhân có sức mạnh siêu phàm và sở thích ăn thịt sống không thể kiềm chế.

  • The mutant plants in Chernobyl have adapted to the high radiation levels, growing larger and more vibrant than their non-mutated counterparts.

    Các loài thực vật đột biến ở Chernobyl đã thích nghi với mức độ bức xạ cao, phát triển lớn hơn và tươi tốt hơn so với các loài thực vật không bị đột biến.

  • The mutant bacteria in the water supply are resistant to antibiotics, making it nearly impossible to treat waterborne diseases.

    Vi khuẩn đột biến trong nguồn nước có khả năng kháng thuốc kháng sinh, khiến việc điều trị các bệnh lây truyền qua đường nước trở nên gần như không thể.

  • In the dystopian future, mutants with bizarre and terrifying abilities roam the desolate wasteland, preying on the remnants of human society.

    Trong tương lai đen tối, những dị nhân với khả năng kỳ lạ và đáng sợ lang thang trên vùng đất hoang vu, săn lùng những gì còn sót lại của xã hội loài người.

  • The mutant animal that traversed through the toxic waste became immune to environmental pollutants and chemicals, making it an ideal subject for scientific research.

    Loài động vật đột biến đi qua vùng chất thải độc hại đã trở nên miễn nhiễm với các chất ô nhiễm và hóa chất trong môi trường, khiến chúng trở thành đối tượng lý tưởng cho nghiên cứu khoa học.

  • The mutant virus that spread through the city caused disastrous effects on the population, driving many to insanity and death.

    Loại virus đột biến lây lan khắp thành phố đã gây ra hậu quả thảm khốc cho người dân, khiến nhiều người phát điên và tử vong.

  • The mutant gene that causes this disease has been linked to increased risk of cancer and other serious health problems.

    Gen đột biến gây ra căn bệnh này có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

  • In the wake of the catastrophic event, mutated survivors emerged with extraordinary powers like telekinesis, telepathy, and pyrokinesis.

    Sau sự kiện thảm khốc đó, những người sống sót bị đột biến đã xuất hiện với những sức mạnh phi thường như di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm và điều khiển lửa.

  • The mutant organism discovered at the bottom of the ocean has yet to be fully understood due to its elusive nature and complex molecular structure.

    Sinh vật đột biến được phát hiện dưới đáy đại dương vẫn chưa được hiểu đầy đủ do bản chất khó nắm bắt và cấu trúc phân tử phức tạp của nó.

  • The mutant strain of rice is able to thrive in saltwater environments, making it a promising solution to global food shortages and a potential threat to traditional farming practices.

    Giống lúa đột biến này có thể phát triển mạnh trong môi trường nước mặn, trở thành giải pháp đầy hứa hẹn cho tình trạng thiếu lương thực toàn cầu và là mối đe dọa tiềm tàng đối với các phương pháp canh tác truyền thống.

Related words and phrases

All matches