Definition of musical bumps

musical bumpsnoun

những va chạm âm nhạc

/ˌmjuːzɪkl ˈbʌmps//ˌmjuːzɪkl ˈbʌmps/

The term "Musical Bumps" is commonly used to describe a popular music education program designed for young children. Its origins can be traced back to the late 1970s, when a primary school teacher named Mary Shaw created the method as a way to engage her students in music and movement. The basic concept of Musical Bumps involves children standing in a circle and playing various percussion instruments such as mini drums, xylophones, and chime bars. The teacher, known as the "Bumpmaster," then calls out a series of commands, which the children follow with movement and actions that correspond with the music. Some of the popular commands include "Musical Bumps" (where the children drop their instrument and bump into each other while playing a song), "Freeze" (where they stop playing and freeze in place), and "Rain" (where they play their instruments as they pretend to be raindrops). Musical Bumps has since become a beloved program in many schools and community centers, with its colorful instruments and lively music sparking a love of music and rhythm in young children. It is now sold and franchised around the world, providing a fun and interactive learning experience for children and adults alike.

namespace
Example:
  • The marching band's percussion section created a rhythmic symphony with their musical bumps as they paraded down Main Street.

    Đội nhạc cụ gõ của ban nhạc diễu hành đã tạo nên một bản giao hưởng nhịp nhàng với những giai điệu du dương khi họ diễu hành xuống phố Main.

  • The babies in the daycare center played contentedly with their colorful musical bumps, oblivious to the chaos around them.

    Những đứa trẻ ở nhà trẻ vui vẻ chơi đùa với những khối nhạc đầy màu sắc, không hề để ý đến sự hỗn loạn xung quanh.

  • During the musical bump game in the classroom, the students couldn't stop laughing as they bumped and bumped until the music stopped.

    Trong trò chơi va chạm âm nhạc trong lớp học, các em học sinh không ngừng cười khi va chạm liên tục cho đến khi nhạc dừng lại.

  • The musician's hanno drum, a type of African musical bump, added a lively beat to the rhythm section.

    Trống hanno của nhạc công, một loại trống đặc trưng của châu Phi, tạo thêm nhịp điệu sống động cho phần nhịp điệu.

  • In the musical theatre production, the actors used musical bumps as a subtle signal to the stage manager to change the set.

    Trong vở nhạc kịch, các diễn viên sử dụng tiếng động âm nhạc như một tín hiệu tinh tế để người quản lý sân khấu thay đổi bối cảnh.

  • The music teacher led her students in a musical bumps game with blocks, teaching them rhythm and coordination.

    Giáo viên âm nhạc hướng dẫn học sinh của mình chơi trò chơi va chạm âm nhạc bằng các khối gỗ, dạy các em về nhịp điệu và cách phối hợp.

  • The audience joined in on the musical bump activity during the live concert, creating a joyful and interactive experience.

    Khán giả tham gia vào hoạt động âm nhạc sôi động trong buổi hòa nhạc trực tiếp, tạo nên trải nghiệm vui tươi và tương tác.

  • The younger siblings couldn't resist the musical bumps toys, giggling with delight as they felt the vibrations through the floor.

    Những đứa em nhỏ hơn không thể cưỡng lại những món đồ chơi phát ra âm nhạc, chúng cười khúc khích thích thú khi cảm nhận được những rung động lan tỏa khắp sàn nhà.

  • The toy maker's new line of musical bumps featured unique patterns and rhythms, delighting both children and adults alike.

    Dòng đồ chơi phát nhạc mới của nhà sản xuất đồ chơi này có họa tiết và nhịp điệu độc đáo, làm cả trẻ em và người lớn đều thích thú.

  • In the therapy room, the music therapist used musical bumps as a calming activity for individuals with sensory sensitivities.

    Trong phòng trị liệu, nhà trị liệu âm nhạc sử dụng những cú va chạm âm nhạc như một hoạt động giúp làm dịu những người có độ nhạy cảm về giác quan.