Definition of muscle memory

muscle memorynoun

trí nhớ cơ bắp

/ˈmʌsl meməri//ˈmʌsl meməri/

The term "muscle memory" was coined by Dr. William Morrisons in the early 1900s as a way to describe how the repeated practice of movements etches them into our subconscious minds. The concept follows the principle that when we perform a physical action repeatedly, such as playing a musical instrument, swinging a golf club, or practicing a sport, our muscles learn and memorize the necessary movements, allowing us to perform them with greater speed, accuracy, and consistency over time. This process is also sometimes referred to as "neuromuscular memory" or "motor learning." Essentially, muscle memory is our body's ability to store and recall complex movement patterns, enabling us to perform them effortlessly and automatically with little or no conscious thought.

namespace
Example:
  • As she picked up the tennis racket, she felt the familiar muscle memory of her swing, allowing her to hit the ball with precision.

    Khi cầm vợt tennis, cô cảm thấy trí nhớ cơ bắp quen thuộc của mình trong cú đánh, cho phép cô đánh bóng một cách chính xác.

  • The gymnast closed her eyes and felt her body move effortlessly through her routine, relying solely on the muscle memory she had built up over years of practice.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ nhắm mắt lại và cảm nhận cơ thể mình di chuyển dễ dàng trong suốt bài tập, chỉ dựa vào trí nhớ cơ bắp mà cô đã tích lũy được sau nhiều năm luyện tập.

  • The dancer couldn't help but break into a spontaneous twirl as she walked past a mirror, her muscle memory automatically taking over.

    Cô vũ công không thể không xoay người một cách ngẫu nhiên khi đi ngang qua một chiếc gương, trí nhớ cơ bắp của cô tự động tiếp quản.

  • The pianist sat down at the keyboard and her fingers moved of their own accord to the familiar notes, a product of the extensive muscle memory she had accrued over years of practice.

    Người nghệ sĩ dương cầm ngồi xuống bàn phím và các ngón tay của cô tự động di chuyển theo những nốt nhạc quen thuộc, đó là sản phẩm của trí nhớ cơ bắp phong phú mà cô đã tích lũy được qua nhiều năm luyện tập.

  • As the boxer stepped into the ring, all the years of training kicked in, giving him the confidence to rely on his muscle memory during the fight.

    Khi võ sĩ bước vào võ đài, tất cả những năm tháng tập luyện đã phát huy tác dụng, giúp anh tự tin dựa vào trí nhớ cơ bắp của mình trong khi chiến đấu.

  • After recovering from an injury, the runner struggled to regain her muscle memory, causing her to trip and stumble in her early training sessions.

    Sau khi hồi phục sau chấn thương, vận động viên chạy bộ này đã phải vật lộn để lấy lại trí nhớ về cơ, khiến cô bị vấp ngã trong những buổi tập luyện đầu tiên.

  • The skateboarder closed his eyes as he shot down the steep hill, his muscle memory allowing him to navigate the twists and turns with ease.

    Người trượt ván nhắm mắt khi lao xuống con dốc, trí nhớ cơ bắp cho phép anh ta dễ dàng vượt qua những khúc cua và ngã rẽ.

  • The martial artist could sense the incoming kick before it even landed, her muscle memory allowing her to dodge the blow with natural fluidity.

    Nữ võ sĩ có thể cảm nhận được cú đá sắp tới trước khi nó chạm đất, trí nhớ cơ bắp cho phép cô né đòn một cách tự nhiên.

  • Trying out a new sport, the athlete felt a mix of excitement and nervousness as she relied on her muscle memory to adapt to her new environment.

    Khi thử một môn thể thao mới, vận động viên này cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng khi cô phải dựa vào trí nhớ cơ bắp để thích nghi với môi trường mới.

  • As the guitarist strummed his way through a familiar song, he was transported back to his early practice sessions, fondly recalling the muscle memory he had built up through his many hours of practice.

    Khi người nghệ sĩ guitar gảy những giai điệu quen thuộc, anh ấy như được đưa trở lại những buổi tập luyện đầu tiên của mình, nhớ lại một cách trìu mến trí nhớ cơ bắp mà anh đã xây dựng được qua nhiều giờ luyện tập.