Definition of mural

muraladjective

bức tranh tường

/ˈmjʊərəl//ˈmjʊrəl/

As languages evolved, the Latin "murus" gave birth to the Old French word "muraille," meaning "wall" or "rampart." From here, the English word "mural" emerged, still retaining its original meaning. Today, the term "mural" encompasses not only traditional wall paintings but also modern street art, graffiti, and large-scale installations that cover entire surfaces. So, in essence, the word "mural" is a nod to the ancient art of painting on walls, which has evolved over centuries to become the vibrant, creative expression we know and admire today.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) tường; như tường; trên tường
examplea mural painting: tranh tường
type danh từ
meaningbức tranh tường
examplea mural painting: tranh tường
namespace
Example:
  • The colorful mural on the side of the building depicts a scene of street life in the neighborhood.

    Bức tranh tường đầy màu sắc trên mặt bên của tòa nhà mô tả quang cảnh cuộc sống đường phố trong khu phố.

  • The school hired a renowned artist to paint a mural on the gymnasium wall, transforming it into a vibrant works of art.

    Nhà trường đã thuê một họa sĩ nổi tiếng để vẽ tranh tường trên tường phòng tập thể dục, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật sống động.

  • The mural on the subway train was a testament to the richness and history of the local community.

    Bức tranh tường trên tàu điện ngầm là minh chứng cho sự giàu có và lịch sử của cộng đồng địa phương.

  • The mural spanning the entire length of the alleyway transformed the once dilapidated area into a place of beauty and interest.

    Bức tranh tường trải dài toàn bộ con hẻm đã biến khu vực từng đổ nát thành một nơi tuyệt đẹp và thú vị.

  • The rebellious artist's mural, with its bold, political message, sparked intense debate among the city's residents.

    Bức tranh tường của nghệ sĩ nổi loạn này, với thông điệp chính trị táo bạo, đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt giữa người dân thành phố.

  • The intricate mural covering the entire side of the building took weeks to complete, with the artist using nothing but his brushes and his imagination.

    Bức tranh tường phức tạp bao phủ toàn bộ mặt bên của tòa nhà phải mất nhiều tuần mới hoàn thành, nghệ sĩ chỉ sử dụng cọ vẽ và trí tưởng tượng của mình.

  • The mural celebrating the local sports team was a crowd favorite, with fans gathering around it to take photos and admire the artwork.

    Bức tranh tường tôn vinh đội thể thao địa phương được nhiều người yêu thích, nhiều người hâm mộ tụ tập xung quanh để chụp ảnh và chiêm ngưỡng tác phẩm nghệ thuật.

  • The giant mural on the side of the arts center symbolized the city's dedication to promoting and celebrating the arts.

    Bức tranh tường khổng lồ ở bên hông trung tâm nghệ thuật tượng trưng cho sự cống hiến của thành phố trong việc thúc đẩy và tôn vinh nghệ thuật.

  • The mural on the community center's wall depicted scenes from the area's rich cultural heritage, inspiring pride and pride in the local residents.

    Bức tranh tường trên tường của trung tâm cộng đồng mô tả quang cảnh di sản văn hóa phong phú của khu vực, khơi dậy niềm tự hào và niềm kiêu hãnh cho người dân địa phương.

  • The mural on the side of the building was more than just a work of art; it was a symbol of hope and transformation, inspiring passersby to believe in the power of artistic expression to change the world.

    Bức tranh tường trên mặt bên của tòa nhà không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật; nó còn là biểu tượng của hy vọng và sự chuyển đổi, truyền cảm hứng cho người qua đường tin vào sức mạnh của nghệ thuật trong việc thay đổi thế giới.

Related words and phrases

All matches