Definition of municipal

municipaladjective

thành phố

/mjuːˈnɪsɪpl//mjuːˈnɪsɪpl/

Word Originmid 16th cent. (originally relating to the internal affairs of a state as distinct from its foreign relations): from Latin municipalis (from municipium ‘free city’, from municeps, municip- ‘citizen with privileges’, from munia ‘civic offices’) + capere ‘take’.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
examplemunicipal council: hội đồng thành phố
examplemunicipal government: chính quyền thành phố
meaningluật lệ riêng của một nước
namespace
Example:
  • The municipal government has implemented a new recycling program to reduce the amount of waste in the city.

    Chính quyền thành phố đã triển khai chương trình tái chế mới nhằm giảm lượng rác thải trong thành phố.

  • The municipal library offers a variety of services to its patrons, including access to computers, interlibrary loans, and free Wi-Fi.

    Thư viện thành phố cung cấp nhiều dịch vụ cho độc giả, bao gồm quyền truy cập vào máy tính, dịch vụ cho mượn liên thư viện và Wi-Fi miễn phí.

  • The Municipal Court will be holding a DUI arrest prevention seminar next month for local drivers.

    Tòa án thành phố sẽ tổ chức hội thảo phòng ngừa bắt giữ vì lái xe khi say rượu vào tháng tới cho những người lái xe địa phương.

  • The municipal water department is planning to improve the existing water treatment plant to provide cleaner and more reliable water services to residents.

    Cơ quan cấp nước thành phố đang có kế hoạch cải thiện nhà máy xử lý nước hiện có để cung cấp dịch vụ nước sạch hơn và đáng tin cậy hơn cho người dân.

  • The municipality has allocated funding for the construction of a new community center to provide recreational activities for residents of all ages.

    Chính quyền thành phố đã phân bổ kinh phí để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới nhằm cung cấp các hoạt động giải trí cho người dân ở mọi lứa tuổi.

  • The municipal animal control officer will be visiting neighborhoods to educate people about proper pet care and to offer assistance with any animal-related issues.

    Cán bộ kiểm soát động vật của thành phố sẽ đến thăm các khu dân cư để giáo dục mọi người về cách chăm sóc vật nuôi đúng cách và hỗ trợ giải quyết mọi vấn đề liên quan đến động vật.

  • The municipal council has approved a plan to plant more trees in the city's parks and streets to improve air quality and provide shade.

    Hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch trồng thêm cây ở các công viên và đường phố của thành phố để cải thiện chất lượng không khí và tạo bóng mát.

  • The municipal police department is advising residents to lock their cars and remove valuables as a precaution against theft during the holiday season.

    Sở cảnh sát thành phố khuyến cáo người dân khóa xe và cất giữ đồ vật có giá trị để đề phòng trộm cắp trong mùa lễ.

  • The municipality has arranged for a food bank to be set up in one of the community centers to help families in need.

    Chính quyền thành phố đã sắp xếp thành lập một ngân hàng thực phẩm tại một trong những trung tâm cộng đồng để giúp đỡ những gia đình có nhu cầu.

  • The municipal public works department is repairing potholes and cracks on the streets to improve their condition and make them safer for drivers and pedestrians.

    Sở công trình công cộng thành phố đang sửa chữa các ổ gà và vết nứt trên đường phố để cải thiện tình trạng đường phố và đảm bảo an toàn hơn cho người lái xe và người đi bộ.

Related words and phrases