Definition of mumsy

mumsyadjective

mẹ ơi

/ˈmʌmzi//ˈmʌmzi/

The word "mumsy" is a term that is commonly used to describe a woman, particularly a mother, who appears homely, frumpy, and old-fashioned in appearance and demeanor. The exact origin of the word is unclear, but it is thought to have originated in the British dialect known as Yorkshire dialect in the late 19th century. The word "mumsy" is derived from the word "mum," a colloquial term for "mother." However, the etymology of the word "mum" is also unclear. Some linguists suggest that it may have been derived from the Middle English word "mome," meaning "dumb" or "silent." Others believe that it may have originated from the Old English word "mœðor," meaning "mother." In the context of "mumsy," the word "mum" has taken on a new meaning, describing a woman who is associated with motherhood and homeliness. The suffix "–sy," which is used to create adjectives, is added to this word to indicate that the mother in question is old-fashioned, dowdy, and unattractive. Overall, the exact origin of the word "mumsy" is not certain, but it is believed to have evolved from a combination of the words "mum" and "–sy" in the British dialect of Yorkshire in the late 19th century. Today, the word is commonly used to describe a woman, particularly a mother, who appears homely and old-fashioned.

namespace
Example:
  • The elderly woman's cozy cottage was filled with mumsy furnishings, such as plush armchairs with misaligned cushions and knitted throw blankets.

    Ngôi nhà ấm cúng của người phụ nữ lớn tuổi chứa đầy đồ đạc của bà, chẳng hạn như ghế bành sang trọng với đệm không thẳng hàng và chăn đan.

  • The homemaker's handiwork in the kitchen consisted of nutritious yet mumsy meals, containing various vegetables boiled until soft and casseroles never quite browned on top.

    Công việc nội trợ trong bếp bao gồm những bữa ăn bổ dưỡng nhưng vẫn mang hương vị của mẹ, gồm nhiều loại rau được luộc cho đến khi mềm và món hầm không bao giờ chuyển sang màu nâu ở trên.

  • The mumsy grandmother's face softened with affection as she wrapped her grandchild in a scratchy, handmade sweater.

    Khuôn mặt của bà ngoại dịu lại vì tình cảm khi bà quấn đứa cháu của mình trong chiếc áo len thô ráp tự may.

  • The neat house with curtains drawn closed and a persistent clutter of decorative knick-knacks gave off a decidedly mumsy air.

    Ngôi nhà gọn gàng với rèm cửa kéo kín và những đồ trang trí lặt vặt luôn bừa bộn tạo nên bầu không khí của một bà mẹ.

  • The mumsy gardener tended her plot with dedicated fussiness, fretting over her prized and overgrown rose bushes.

    Người làm vườn như bà mẹ chăm sóc mảnh đất của mình với sự cầu kỳ tận tụy, lo lắng về những bụi hoa hồng rậm rạp và quý giá của mình.

  • The community theater group's doddery director's mumsy productions, peppered with amateur, elderly actors, had begun to garner a cult following.

    Những vở kịch của bà mẹ trẻ do vị giám đốc già của nhóm kịch cộng đồng dàn dựng, xen kẽ với các diễn viên nghiệp dư lớn tuổi, đã bắt đầu thu hút được một lượng người hâm mộ đông đảo.

  • Her mumsy tutes on crafts, such as knitting a dishcloth for the first time or making a mug rug out of scraps of fabric, brought her students both comfort and humor.

    Những bài hướng dẫn thủ công của mẹ cô, chẳng hạn như đan khăn lau bát đĩa lần đầu tiên hoặc làm tấm lót cốc từ những mảnh vải vụn, mang lại cho học sinh của cô cả sự thoải mái lẫn sự hài hước.

  • The mumsy neighbour's enthusiasms, from her endless knitting to her vintage radio collection, often proved intriguing enough to draw curious passers-by to her door.

    Niềm đam mê của người hàng xóm như bà mẹ này, từ việc đan lát không ngừng cho đến bộ sưu tập radio cổ điển, thường đủ hấp dẫn để thu hút những người qua đường tò mò đến tận cửa nhà bà.

  • The overly mumsy and fusty vicar, with his thick collars and cassocks, could never seem to change with the times, despite annual calls for modernization.

    Vị mục sư quá bảo thủ và cổ hủ, với cổ áo và áo lễ dày, dường như không bao giờ có thể thay đổi theo thời gian, bất chấp những lời kêu gọi hiện đại hóa hàng năm.

  • Her mumsy teaching style, though lacking in authority or charisma, managed to instill a foundation of practical knowledge and a lifelong love of learning in her pupils.

    Phong cách giảng dạy của bà tuy thiếu uy quyền hay sức hút nhưng vẫn truyền được cho học sinh nền tảng kiến ​​thức thực tế và tình yêu học tập suốt đời.