Definition of mumble

mumbleverb

Lẩm bẩm

/ˈmʌmbl//ˈmʌmbl/

The origin of the word "mumble" can be traced back to Middle English, which was spoken in England during the medieval period. The Middle English word " mumlen," which meant "to mutter" or "to mummer," is the likely source of our modern-day word "mumble." Over time, the spelling of the word evolved, with early forms including "momelere" and "moumelen." The modern spelling of "mumble" appeared in the 15th century. In Old English, muttering was called "mymlian." The origins of the Middle English word "mumlen" are unclear. Some linguists believe that it comes from the Old English word "mycn," which meant "to teach" or "to train," and was related to the Old Norse word "mengja," which meant "to imitate." In this interpretation, "mumble" would have originally meant "to mutter like someone learning to speak." Another theory proposes that "mumble" is related to the Old English word "myrcan," which meant "to mumble" or "to mutter," and was also related to the Old Norse word "morg(')" which meant "morning." This theory suggests that "mumble" originally meant "to speak softly in the morning," when voices were still groggy. Irrespective of its origins, "mumble" has come to mean "to speak indistinctly or incoherently," particularly when someone is speaking too quietly or slurring their words. Its long and complex history is a testament to the richness and complexity of the English language.

Summary
type danh từ
meaningtiếng nói lầm bầm
type động từ
meaningnói lầm bầm
meaningnhai trệu trạo
namespace
Example:
  • The speaker mumbled his words so softly that it was hard to understand what he said.

    Người nói lẩm bẩm những lời của mình quá nhỏ đến nỗi khó có thể hiểu được ông ấy nói gì.

  • She mumbled a response to the teacher's question instead of speaking clearly.

    Cô ấy lẩm bẩm trả lời câu hỏi của giáo viên thay vì nói rõ ràng.

  • During the presentation, the presenter mumbled and stumbled over his words, making it difficult for the audience to follow his argument.

    Trong khi thuyết trình, người thuyết trình lẩm bẩm và vấp váp, khiến khán giả khó theo dõi được lập luận của ông.

  • The singer's mumbled lyrics left the audience confused about the song's melody.

    Lời bài hát lẩm bẩm của ca sĩ khiến khán giả bối rối về giai điệu của bài hát.

  • In the crowded restaurant, the waiter's mumbled orders made it hard for the kitchen staff to decipher what to bring.

    Trong nhà hàng đông đúc, tiếng lẩm bẩm gọi món của người phục vụ khiến nhân viên nhà bếp khó mà đoán được nên mang gì.

  • The subtitles in the movie were a necessity due to the mumbled dialogue in the original audio.

    Phụ đề trong phim là điều cần thiết vì lời thoại trong bản âm thanh gốc khá là lẩm bẩm.

  • The suspect mumbled incoherently during the interrogation, making it challenging for the detectives to gather useful information.

    Nghi phạm lẩm bẩm không mạch lạc trong quá trình thẩm vấn, khiến các thám tử gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin hữu ích.

  • The coach scolded the player for mumbling her routines, warning her that clarity and enunciation would make a significant difference in her performance.

    Huấn luyện viên đã mắng cầu thủ vì lẩm bẩm các động tác của mình, cảnh báo cô rằng sự rõ ràng và phát âm chuẩn sẽ tạo nên sự khác biệt đáng kể trong màn trình diễn của cô.

  • The museum guide mumbled the history behind each exhibit, disappointing the tourists who came to learn more about the attraction's background.

    Hướng dẫn viên bảo tàng lẩm bẩm về lịch sử đằng sau mỗi hiện vật, làm thất vọng những du khách đến đây để tìm hiểu thêm về bối cảnh của điểm tham quan này.

  • The teacher stressed to her students the importance of speaking up and clearly pronouncing their words, warning that mumbling would hinder academic progress.

    Cô giáo nhấn mạnh với học sinh về tầm quan trọng của việc nói to và phát âm rõ ràng, đồng thời cảnh báo rằng việc lẩm bẩm sẽ cản trở quá trình học tập.

Related words and phrases

All matches