lầy lội
/ˈmʌdi//ˈmʌdi/The word "muddy" originates from the Old English word "mydig," meaning "covered in mud." The "mydig" itself is believed to have come from the Proto-Germanic word "mudagiz," which shares a root with the modern Dutch word "modder" and German word "Mutter." This root word ultimately traces back to the Proto-Indo-European word "meu," meaning "moist" or "wet." Therefore, "muddy" essentially describes something covered in a moist, wet substance, aptly reflecting the word's origins in describing the state of being covered in mud.
full of or covered in mud
đầy hoặc phủ đầy bùn
một cánh đồng/con đường lầy lội
ủng/đầu gối lấm bùn
Nhìn kìa, bạn đã làm sàn nhà đầy bùn!
Giày của tôi dính đầy bùn.
Trời mưa khiến cánh đồng trở nên rất lầy lội.
Cơn mưa đã khiến sân bóng vô cùng lầy lội.
Tất cả chúng tôi đều có chút bùn và ướt.
Đừng mang đôi ủng lấm bùn vào đây!
containing mud; not clear
chứa bùn; không rõ ràng
nước bùn
ao bùn
Nước nơi nuôi cá heo đục ngầu đến mức chúng không thể nhìn thấy gì.
not clear or bright
không rõ ràng hoặc tươi sáng
màu xanh bùn/nâu