- My younger brother loves to muck around in the garden, digging holes and moving potted plants around.
Em trai tôi thích lục lọi trong vườn, đào hố và di chuyển chậu cây cảnh.
- The kids mucked around in the pool, playing games and splashing water at each other.
Những đứa trẻ nghịch ngợm trong hồ bơi, chơi trò chơi và té nước vào nhau.
- During recess, the boys mucked around with footballs and threw them at the windows of the school building.
Trong giờ ra chơi, bọn trẻ nghịch bóng đá và ném chúng vào cửa sổ tòa nhà trường học.
- My classmates mucked around with calculus equations, making weird and funny faces while trying to solve them.
Các bạn cùng lớp của tôi loay hoay với các phương trình vi phân, làm những khuôn mặt kỳ lạ và buồn cười khi cố gắng giải chúng.
- On weekends, my cousin loves to muck around with cars and try to fix them in his garage.
Vào những ngày cuối tuần, anh họ tôi thích mày mò với ô tô và cố gắng sửa chúng trong gara của mình.
- The students mucked around with their laptops, browsing the internet and sending emails during class.
Các sinh viên loay hoay với máy tính xách tay, lướt internet và gửi email trong giờ học.
- While camping, my friends mucked around with fishing rods, trying to catch as many fish as we could.
Trong lúc cắm trại, bạn bè tôi loay hoay với cần câu, cố gắng bắt được càng nhiều cá càng tốt.
- The children mucked around at the playground, climbing and swinging on the different equipment.
Những đứa trẻ nghịch ngợm khắp sân chơi, leo trèo và đu đưa trên nhiều thiết bị khác nhau.
- In the park, the teenager mucked around skateboarding and showed off some impressive tricks.
Trong công viên, cô thiếu niên này chơi ván trượt và biểu diễn một số pha nhào lộn ấn tượng.
- During the school trip, the students mucked around on the bus, making fun noises and singing songs.
Trong chuyến đi dã ngoại của trường, các em học sinh nô đùa trên xe buýt, tạo ra những tiếng động vui nhộn và hát những bài hát.