Definition of moving van

moving vannoun

xe tải chuyển nhà

/ˈmuːvɪŋ væn//ˈmuːvɪŋ væn/

The term "moving van" originated in the United States during the late 1800s, when moving became a profitable industry due to growing urbanization and increasing numbers of people relocating. Prior to this time, movers would frequently use horse-drawn wagons or carts to transport household goods during a move. The term "van" itself comes from the Middle English word "wanne," meaning a covered wagon or cart. In the context of moving, "van" was used to describe a closed vehicle, providing protection for furniture and fragile items during transport. The first moving companies to use van trucks instead of horses and carts were Pacer National Van Lines and Allied Van Lines. In the 1920s and 1930s, these companies introduced small box trucks that could be used for local moves, making the process faster and more efficient for both the movers and the customers. As the use of van trucks became more widespread, the term "moving van" came to be generally accepted and defined as a specialized truck, specifically designed for the transportation of household goods during a move. Today, moving vans come in a variety of sizes and capacities, from small trucks for local moves to large semi-trucks for long-distance relocations.

namespace
Example:
  • The family hired a moving van to transport their belongings from their old house to the new one.

    Gia đình đã thuê một chiếc xe tải chuyển nhà để vận chuyển đồ đạc từ nhà cũ sang nhà mới.

  • The packing process starts with the help of a moving van, as all the necessary furniture and household items are carefully loaded onto the vehicle.

    Quá trình đóng gói bắt đầu với sự trợ giúp của xe tải chuyển nhà, khi tất cả đồ nội thất và đồ gia dụng cần thiết được chất cẩn thận lên xe.

  • The moving van arrived promptly at the downtown apartment complex, and the movers efficiently loaded all of the tenant's belongings onto the truck.

    Xe chuyển nhà đã đến khu chung cư ở trung tâm thành phố đúng giờ và đội chuyển nhà đã nhanh chóng chất toàn bộ đồ đạc của người thuê nhà lên xe.

  • After many years in their first home, the retired couple decided to downsize and called for a moving van to help them relocate.

    Sau nhiều năm sống trong ngôi nhà đầu tiên, cặp vợ chồng đã nghỉ hưu quyết định chuyển đến nơi ở nhỏ hơn và gọi xe chuyển nhà để giúp họ di chuyển.

  • The moving van carried all the fragile items with extreme care while transporting them to the new location.

    Xe chuyển nhà đã chở tất cả các đồ vật dễ vỡ một cách cực kỳ cẩn thận trong khi vận chuyển chúng đến địa điểm mới.

  • The moving van was quite spacious, and the professional movers packed all the items, ensuring everything fit perfectly.

    Xe chuyển nhà khá rộng rãi và đội ngũ chuyển nhà chuyên nghiệp đã đóng gói tất cả đồ đạc, đảm bảo mọi thứ vừa vặn hoàn hảo.

  • The family savored their last night in their old house, excited for the arrival of the moving van the next morning.

    Cả gia đình tận hưởng đêm cuối cùng trong ngôi nhà cũ, háo hức chờ xe chuyển nhà đến vào sáng hôm sau.

  • The elderly couple was quite impressed with the moving van's punctuality and how well their possessions were handled.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi khá ấn tượng với sự đúng giờ của xe chuyển nhà và cách họ xử lý đồ đạc của họ.

  • After a long day of packing, the family anxiously waited for the moving van to arrive and complete the move.

    Sau một ngày dài đóng gói, gia đình háo hức chờ xe chuyển nhà đến và hoàn tất việc chuyển nhà.

  • The moving van played a fundamental role in the successful transfer of the family's belongings to their new home.

    Xe chuyển nhà đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển đồ đạc của gia đình đến ngôi nhà mới một cách thành công.