Definition of mounting

mountingadjective

gắn

/ˈmaʊntɪŋ//ˈmaʊntɪŋ/

"Mounting" has two main origins: 1. **From the verb "mount," meaning to climb or ascend.** This usage relates to physical objects being placed on top of something, like a picture on a wall or a horse being ridden. 2. **From the verb "mount," meaning to increase or grow.** This usage is metaphorical, referring to something that is growing in intensity or quantity, like "mounting evidence" or "mounting pressure." Both origins stem from the Old French word "monter," meaning "to ascend," which ultimately came from the Latin word "montare." Over time, "mounting" evolved to encompass both the physical act of ascending and the metaphorical sense of increasing.

Summary
type danh từ
meaningsự trèo, sự lên
meaningsự tăng lên
meaninggiá, khung
typeDefault_cw
meaning(máy tính) lắp ráp; khung
meaningpanel m. lắp ráp theo bảng
meaningrack m. lắp ráp trên giá
namespace
Example:
  • The tension in their relationship was mounting as the argument between them continued for hours.

    Sự căng thẳng trong mối quan hệ của họ ngày càng tăng khi cuộc tranh cãi giữa họ kéo dài trong nhiều giờ.

  • The excitement of the crowd was mounting as the team took the lead.

    Sự phấn khích của đám đông tăng lên khi đội giành được vị trí dẫn đầu.

  • The pressure on the astronaut to land the spacecraft safely was mounting with every passing second.

    Áp lực buộc phi hành gia phải hạ cánh tàu vũ trụ an toàn ngày càng tăng theo từng giây.

  • The anger in his face was mounting as he realized that his plans had been thwarted.

    Sự tức giận hiện rõ trên khuôn mặt anh khi nhận ra kế hoạch của mình đã bị phá hỏng.

  • The anticipation of the partygoers was mounting as the clock struck midnight.

    Sự háo hức của những người dự tiệc tăng lên khi đồng hồ điểm nửa đêm.

  • The deep red color of the sunset was mounting on the horizon.

    Màu đỏ thẫm của hoàng hôn đang dần buông xuống đường chân trời.

  • The anxiety of the test-taker was mounting as he realized that time was running out.

    Sự lo lắng của thí sinh ngày càng tăng khi nhận ra thời gian đang cạn dần.

  • The noise level of the Band Performance competition was mounting with each band that played.

    Mức độ ồn ào của cuộc thi Trình diễn nhạc cụ ngày càng tăng theo từng ban nhạc tham gia.

  • The floral arrangement on the dining table was mounting as more and more flowers were added to it.

    Những bông hoa trên bàn ăn ngày càng nhiều hơn khi ngày càng có nhiều hoa được thêm vào.

  • The sense of urgency among the firefighters was mounting as the smoke from the burning building became thicker.

    Cảm giác cấp bách của lính cứu hỏa ngày càng tăng khi khói từ tòa nhà đang cháy ngày càng dày đặc.

Related words and phrases