Definition of moulding

mouldingnoun

khuôn đúc

/ˈməʊldɪŋ//ˈməʊldɪŋ/

The word "moulding" has its origins in the Middle English word "moldynge," meaning the action or process of shaping something. It comes from the Old English word "moldan," which translates to "to mold" or "shape." The present participle form of the verb "to mold" in Old English was "moldend," which evolved into "moldinge" in Middle English. The word "mold" has its origins in the Old English word "mold," which means "form" or "shape." The word "form" is derived from the Latin word "forma," meaning "shape" or "configuration." This Latin word had an influence on the evolution of the English word "forme" in Old French, meaning "format" or "shape." The French word "moule," meaning "mold," was also influenced by the Latin word "forma." The two French words, "moule" and "forme," eventually merged and evolved into the English word "mould." In the context of interior design and architecture, "moulding" refers to the decorative elements around doors, windows, and other architectural features that are used to enhance the overall appearance of the building. These ornate designs have been commonly found in buildings since ancient times, where materials such as clay, bronze, and stone were used to create intricate mouldings. Today, mouldings are often made of materials such as plaster, wood, and plastic, and their designs and functions have become more diverse and complex.

Summary
type danh từ
meaningsự đúc; vật đúc
meaning(kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)
namespace
Example:
  • The intricate mouldings on the ceiling of the old ballroom were a testament to the craftsmanship of the architect.

    Những đường gờ phức tạp trên trần phòng khiêu vũ cũ là minh chứng cho tay nghề thủ công của kiến ​​trúc sư.

  • The baseboards and door frames in the Victorian-style house were adorned with intricate mouldings that added to its charming character.

    Ván chân tường và khung cửa trong ngôi nhà theo phong cách Victoria được trang trí bằng những đường gờ phức tạp làm tăng thêm nét quyến rũ cho ngôi nhà.

  • The ornate cornice moulding around the windows added a classical touch to the otherwise modern interior.

    Đường gờ trang trí công phu xung quanh cửa sổ mang đến nét cổ điển cho nội thất hiện đại.

  • The wooden mouldings along the edges of the shelves in the library gave the room an elegant and traditional feel.

    Những đường gờ gỗ dọc theo mép kệ sách trong thư viện mang lại cho căn phòng cảm giác thanh lịch và truyền thống.

  • The new mouldings we installed on our new windows not only enhanced the aesthetic appeal but also provided insulation against the cold drafts.

    Các khuôn đúc mới mà chúng tôi lắp đặt trên cửa sổ mới không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cách nhiệt chống gió lạnh.

  • The fascia and soffit mouldings around the roofline completed the exterior facelift of our house.

    Các tấm ốp và phào chỉ xung quanh đường mái nhà đã hoàn thiện diện mạo bên ngoài của ngôi nhà.

  • Carpenters are using moulding strips to conceal the seams and edges between different materials for a seamless and elegant finish.

    Thợ mộc sử dụng các dải khuôn để che đi các đường nối và cạnh giữa các vật liệu khác nhau để có được bề mặt liền mạch và thanh lịch.

  • The decorative mouldings around the staircase balustrade added visual interest to an otherwise functional feature.

    Các đường gờ trang trí xung quanh lan can cầu thang tạo thêm điểm nhấn về mặt thị giác cho một công trình vốn có chức năng bình thường.

  • Mouldings are often painted in contrasting colours for a stylish and modern look.

    Các đường gờ thường được sơn màu tương phản để tạo nên vẻ ngoài hiện đại và phong cách.

  • The intricate plaster mouldings adorning the walls of the lobby served as a showcase of the building's grandeur and historical significance.

    Những đường gờ thạch cao tinh xảo trang trí trên tường tiền sảnh chính là minh chứng cho sự hùng vĩ và ý nghĩa lịch sử của tòa nhà.

Related words and phrases