Definition of motor wind

motor windnoun

gió động cơ

/ˈməʊtə waɪnd//ˈməʊtər waɪnd/

The term "motor wind" is a historical reference that was commonly used in the early 20th century to describe the reversible propulsion of submarines fitted with diesel engines. This process involved starting the diesel engines to charge the submarine's batteries, which also generated excess propulsion power. The captain could then reverse the engine's function via a system of gears and valves, using the stored energy to propel the submarine in reverse. This method allowed submarines to move quietly and stealthily, making it easier to evade detection. However, the term "motor wind" eventually fell out of use as advancements in submarine technology made this process less common and less crucial to submarine operations.

namespace
Example:
  • The manufacturer's motor wind warranty covers any defects in the windings that may occur within the first two years of use.

    Bảo hành động cơ gió của nhà sản xuất bao gồm mọi lỗi trong cuộn dây có thể xảy ra trong vòng hai năm đầu sử dụng.

  • During the routine maintenance of the machine, the technician carefully unwound and inspected the motor windings to ensure they were free from any damages.

    Trong quá trình bảo dưỡng máy định kỳ, kỹ thuật viên đã cẩn thận tháo và kiểm tra các cuộn dây của động cơ để đảm bảo chúng không bị hư hỏng.

  • The motor windings were coated with a special lubricant to reduce friction and increase the lifespan of the electrical components.

    Các cuộn dây động cơ được phủ một chất bôi trơn đặc biệt để giảm ma sát và tăng tuổi thọ của các bộ phận điện.

  • The technician noticed a high resistance reading in the motor windings, indicating a potential short circuit or insulation failure.

    Kỹ thuật viên nhận thấy điện trở cao ở cuộn dây động cơ, cho thấy khả năng xảy ra hiện tượng đoản mạch hoặc lỗi cách điện.

  • To prevent motor burnout or overheating, it is essential to wind the coils using a proper technique and resistance value.

    Để tránh động cơ bị cháy hoặc quá nhiệt, điều cần thiết là phải quấn cuộn dây bằng kỹ thuật và giá trị điện trở phù hợp.

  • The motor windings were made of high-quality copper wire, resulting in a higher level of efficiency and lower energy consumption.

    Cuộn dây động cơ được làm bằng dây đồng chất lượng cao, mang lại hiệu suất cao hơn và mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn.

  • Due to the low starting torque of the motor, a secondary winding or starting capacitor was installed to assist in motor start-up.

    Do mô men khởi động của động cơ thấp nên cuộn dây thứ cấp hoặc tụ điện khởi động được lắp đặt để hỗ trợ khởi động động cơ.

  • The model comes with a squirrel-cage induction motor, known for its reliable operation and long-lasting motor windings.

    Mô hình này được trang bị động cơ cảm ứng lồng sóc, nổi tiếng với khả năng hoạt động đáng tin cậy và cuộn dây động cơ bền bỉ.

  • When troubleshooting a motor malfunction, it is crucial to check the motor windings for any physical damages, burnt spots, or loose connections.

    Khi khắc phục sự cố động cơ, điều quan trọng là phải kiểm tra các cuộn dây động cơ xem có hư hỏng vật lý, điểm cháy hoặc kết nối lỏng lẻo không.

  • The stator winding configuration, such as lap or wave form, can significantly impact the motor's performance and overall efficiency.

    Cấu hình cuộn dây stato, chẳng hạn như dạng chồng chập hoặc dạng sóng, có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và hiệu quả tổng thể của động cơ.