Definition of motor pool

motor poolnoun

xe máy

/ˈməʊtə puːl//ˈməʊtər puːl/

The term "motor pool" originated in the United States military during the early 20th century. In the 1910s, the U.S. Army began standardizing its vehicle fleet to improve efficiency and mobility. Instead of each unit having its own vehicles, they were pooled together in a central location known as a motor pool. This centralization allowed for better maintenance, equipment standardization, and cost savings. As the use of motorized transportation grew in other organizations, such as businesses and government agencies, the concept of a motor pool spread beyond the military. Today, the term "motor pool" is commonly used to describe a central location where vehicles, equipment, and maintenance services are shared among multiple organizations or departments.

namespace
Example:
  • The Army's motor pool officially belonged to the logistics department, but soldiers would often sneak in their private cars to take advantage of the well-maintained fleet of vehicles.

    Đội xe cơ giới của Quân đội về mặt chính thức thuộc về bộ phận hậu cần, nhưng binh lính thường lẻn vào xe riêng của họ để tận dụng đội xe được bảo dưỡng tốt.

  • The company's motor pool consisted of a wide variety of cars, including sedans, SUVs, and trucks, ensuring that the sales team had the perfect vehicle for every occasion.

    Đội xe của công ty bao gồm nhiều loại xe khác nhau, từ xe sedan, xe SUV đến xe tải, đảm bảo đội ngũ bán hàng có loại xe hoàn hảo cho mọi dịp.

  • Due to lack of resources, the small business had to make do with a meager motor pool, making it challenging to fulfill all their delivery obligations.

    Do thiếu nguồn lực, doanh nghiệp nhỏ này phải sử dụng đội xe ít ỏi, khiến việc hoàn thành mọi nghĩa vụ giao hàng trở nên khó khăn.

  • The motor pool of the construction company was a hub of activity during the day, with trucks, cranes, and loaders frequently coming and going.

    Đội xe của công ty xây dựng là trung tâm hoạt động trong ngày, với xe tải, cần cẩu và máy xúc thường xuyên ra vào.

  • The hospital's motor pool was known for its exceptional maintenance, making it a reliable option for doctors and nurses alike.

    Đội xe cứu thương của bệnh viện nổi tiếng với chế độ bảo trì đặc biệt, khiến nơi đây trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho cả bác sĩ và y tá.

  • After a long satisfying day, the fire department's motor pool served as a calming oasis, with the engines and trucks neatly lined up and ready for their next call.

    Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, đội cứu hỏa như được trở về chốn bình yên, với những chiếc xe cứu hỏa được xếp hàng ngay ngắn và sẵn sàng cho nhiệm vụ tiếp theo.

  • The motor pool was the heartbeat of the campus, ensuring that students' transportation needs were met with minimal fuss.

    Đội xe cơ giới là nhịp đập của khuôn viên trường, đảm bảo nhu cầu đi lại của sinh viên được đáp ứng với mức độ phiền phức tối thiểu.

  • The military base's motor pool was a sight to behold, with vehicles from different eras and makes being serviced and maintained to the highest possible standards.

    Đội xe của căn cứ quân sự là một cảnh tượng đáng chú ý, với những chiếc xe từ nhiều thời đại và hãng sản xuất khác nhau được bảo dưỡng và bảo trì theo tiêu chuẩn cao nhất có thể.

  • The motor pool was the unsung hero of the airport, quietly and effortlessly moving cargo and passengers around the vast sprawling complex.

    Đội xe có động cơ là người hùng thầm lặng của sân bay, lặng lẽ và dễ dàng vận chuyển hàng hóa và hành khách xung quanh khu phức hợp rộng lớn.

  • The motor pool was the pride and joy of the car rental company, with a vast selection of cars, trucks, and SUVs, catering to every imaginable need.

    Đội xe cho thuê là niềm tự hào của công ty cho thuê xe, với nhiều loại xe ô tô, xe tải và xe SUV, đáp ứng mọi nhu cầu có thể tưởng tượng được.