- The car's engine was overheated after being parked in the motor park for several days.
Động cơ của xe quá nóng sau khi đỗ ở bãi đỗ xe trong nhiều ngày.
- I left my keys in the ignition and accidentally locked the car in the motor park.
Tôi để quên chìa khóa trong ổ và vô tình khóa xe trong bãi đỗ xe.
- The motor park is a convenient location for long-distance drivers to stop and rest.
Bãi đỗ xe là nơi thuận tiện cho các tài xế đường dài dừng lại và nghỉ ngơi.
- The motor park attendant helped me jumpstart my car when the battery died unexpectedly.
Nhân viên bãi đỗ xe đã giúp tôi khởi động xe khi bình ắc quy hết điện đột ngột.
- The motor park offers ample parking spaces for trucks and buses.
Bãi đậu xe có đủ chỗ đậu xe cho xe tải và xe buýt.
- The motor park is situated near a petrol station, making it easy to refuel.
Bãi đỗ xe nằm gần một trạm xăng, giúp việc đổ xăng trở nên dễ dàng.
- The security at the motor park is top-notch, as it is monitored by CCTV and guards around the clock.
An ninh tại bãi đỗ xe rất nghiêm ngặt vì được giám sát bằng camera CCTV và có bảo vệ túc trực 24/24.
- The motor park provides services such as car washing and refilling fluids, making it an all-in-one solution for road travellers.
Bãi đỗ xe cung cấp các dịch vụ như rửa xe và nạp nhiên liệu, trở thành giải pháp trọn gói cho những người lái xe đường dài.
- I once forgot my wallet at home and had to walk to the nearest ATM, which was located inside the motor park.
Có lần tôi quên ví ở nhà và phải đi bộ đến cây ATM gần nhất, nằm bên trong bãi đỗ xe.
- The motor park is a popular spot for car enthusiasts hosting rally events and competitions.
Công viên ô tô là địa điểm phổ biến cho những người đam mê ô tô tổ chức các sự kiện và cuộc thi đua xe.