Definition of mosquito net

mosquito netnoun

màn chống muỗi

/məˈskiːtəʊ net//məˈskiːtəʊ net/

The term "mosquito net" can be traced back to the early 20th century, when it was commonly referred to as a "mosquito veil" or "mosquito curtain." These netting materials were initially used in tropical areas to protect people from malaria-carrying mosquitoes, which were known to breed in stagnant water and transmit the disease through their bites. The first mosquito nets were made of cotton or silk, and were simply draped over the bed or sleeping area to create a barrier between the sleeper and any potential mosquito threats. These early mosquito nets were often decorated with intricate patterns or embroidery, as they were regarded as a fashionable and luxurious item due to their high cost. As technology advanced, more durable and lightweight materials such as polyethylene and nylon began to replace the traditional cotton and silk fabrics, making mosquito nets more widely available and affordable. Today, mosquito nets come in a variety of styles and designs, from simple rectangular shapes to more complex tent-like structures that provide complete coverage for entire rooms or outdoor spaces. Despite the evolution of mosquito net technology, their primary function remains the same - to provide a physical barrier against mosquitoes and other biting insects, helping to prevent the spread of diseases such as malaria, dengue fever, and yellow fever. Mosquito nets continue to be an essential tool in the fight against these diseases, particularly in areas where access to modern health care and preventative measures is limited.

namespace
Example:
  • Hanging above the bed, the mosquito net provides a layer of protection against pesky insects while sleeping in a humid climate.

    Treo phía trên giường, màn chống muỗi cung cấp lớp bảo vệ chống lại côn trùng gây hại khi ngủ trong thời tiết ẩm ướt.

  • Travelling to a tropical country, the mosquito net was an essential item in my packing list to minimize the risk of contracting malaria or other mosquito-borne illnesses.

    Khi đi du lịch đến một đất nước nhiệt đới, màn chống muỗi là vật dụng thiết yếu trong danh sách hành lý của tôi để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh sốt rét hoặc các bệnh do muỗi truyền khác.

  • The mosquito netting, impregnated with insecticide, proved to be effective against the swarms of mosquitoes invading my campsite in the countryside.

    Màn chống muỗi tẩm thuốc diệt côn trùng tỏ ra hiệu quả trong việc ngăn chặn đàn muỗi xâm nhập vào khu cắm trại của tôi ở vùng nông thôn.

  • While sleeping under the mosquito net, I could see the stars twinkling through the delicate fabric, adding to my peaceful night's rest.

    Khi ngủ dưới màn chống muỗi, tôi có thể nhìn thấy những vì sao lấp lánh qua lớp vải mỏng manh, giúp tôi có được giấc ngủ yên bình vào ban đêm.

  • The mosquito net, purchased from a local market, was a lifesaver during my recent visit to Africa, as sleeping without one would have been a nightmare with the rampant mosquito population.

    Chiếc màn chống muỗi mua từ một khu chợ địa phương đã cứu cánh cho tôi trong chuyến đi gần đây tới Châu Phi, vì ngủ mà không có màn sẽ thực sự là cơn ác mộng với loài muỗi tràn lan.

  • I ensured that every member of my family slept under a mosquito net after I encountered a serious mosquito-borne illness on my last vacation.

    Tôi đảm bảo rằng mọi thành viên trong gia đình đều ngủ trong màn chống muỗi sau khi tôi mắc phải một căn bệnh nghiêm trọng do muỗi truyền trong kỳ nghỉ gần đây nhất.

  • With the help of a mosquito net, I could enjoy my evening cuisine by the window without the fear of getting bitten by stray mosquitoes.

    Với sự trợ giúp của màn chống muỗi, tôi có thể thưởng thức bữa tối bên cửa sổ mà không sợ bị muỗi đốt.

  • The mosquito netting, used by doctors in healthcare centres, helps protect patients from communicable diseases spread through mosquito bites.

    Màn chống muỗi được các bác sĩ sử dụng tại các trung tâm chăm sóc sức khỏe, giúp bảo vệ bệnh nhân khỏi các bệnh truyền nhiễm lây lan qua vết muỗi đốt.

  • Blanketed in the protective layer of the netting, I could relax and read my book peacefully, without the nuisance of mosquitoes interrupting me at odd hours.

    Được bao phủ trong lớp lưới bảo vệ, tôi có thể thư giãn và đọc sách một cách yên bình mà không bị muỗi làm phiền vào những giờ bất thường.

  • After a long trek through the humid jungle, I was relieved to see the mosquito netting, draped above my head in my makeshift shelter, providing a peaceful sleep and some respite from mosquito-borne diseases.

    Sau chặng đường dài đi bộ qua khu rừng rậm ẩm ướt, tôi nhẹ nhõm khi nhìn thấy màn chống muỗi phủ trên đầu trong nơi trú ẩn tạm thời của mình, mang lại giấc ngủ yên bình và giúp tôi tránh xa các bệnh do muỗi truyền.