Definition of mosh pit

mosh pitnoun

hố mosh

/ˈmɒʃ pɪt//ˈmɑːʃ pɪt/

The term "mosh pit" is commonly used in the punk and hardcore music scenes to describe the frenzied area in front of the stage where crowd members enthusiastically jump, push, and slam dance to the music. The word "mosh" is thought to have originated from the acronym "meeting of screwed up brothers," which was a term used by the hardcore punk band Bothered by Galactic Nobodies in the 1980s to describe their wild shows. As the term became more widely used, it evolved into the slang word "mosh" to describe a style of intense dancing and the pit where it takes place. The added suffix "pit" is likely derived from the concept of a "pit" in sports, which refers to a designated area where players try to score or win the game. In the context of concerts, the term "mosh pit" now refers to a designated area where people engage in high-energy dancing and music-fueled mayhem.

namespace
Example:
  • During the band's punk rock concert, the excited crowd formed a wild mosh pit in the middle of the floor.

    Trong buổi hòa nhạc punk rock của ban nhạc, đám đông phấn khích đã tạo thành một mosh pit hoang dã ngay giữa sàn diễn.

  • The security guards struggled to control the wild mosh pit as the crowd surged forward in a frenzied dance.

    Các nhân viên bảo vệ phải vật lộn để kiểm soát đám đông đang ùa về phía trước trong điệu nhảy điên cuồng.

  • In the thick of the mosh pit, it was impossible to tell who was pushing who, as bodiesjostled and slammed into each other.

    Giữa đám đông xô đẩy, không thể biết được ai đang đẩy ai, vì cơ thể mọi người xô đẩy và đập vào nhau.

  • The exhilaration of being in the mosh pit was intoxicating, as sweat poured down faces and the music throbbed through the air.

    Cảm giác phấn khích khi ở trong mosh pit thật say đắm, khi mồ hôi chảy dài trên khuôn mặt và âm nhạc vang vọng trong không khí.

  • The mosh pit seemed to stretch on endlessly, as rowdy fans leapt and danced in a trance-like state.

    Khu vực mosh pit dường như trải dài vô tận khi những người hâm mộ cuồng nhiệt nhảy múa trong trạng thái xuất thần.

  • The bass thumped through the speakers, sending tremors through the mosh pit as the shoes started flying.

    Âm trầm vang lên qua loa, khiến đám đông rung chuyển khi những đôi giày bắt đầu bay.

  • Some fans in the mosh pit were trying to crowd surf, but the over-excited crowd wasn't taking any prisoners, throwing them back down to the floor.

    Một số người hâm mộ trong mosh pit đã cố gắng lướt sóng, nhưng đám đông quá khích không bắt giữ được bất kỳ ai, họ liên tục vật họ xuống sàn.

  • As the band played their final song, the fans in the mosh pit raised their fingers in the air, chanting along with the music and each other.

    Khi ban nhạc chơi ca khúc cuối cùng, những người hâm mộ trong mosh pit giơ ngón tay lên không trung, hô vang theo điệu nhạc và hô vang lẫn nhau.

  • With adrenaline pumping through his veins, he threw himself into the center of the mosh pit, feeling the rush of energy from the crowd.

    Với luồng adrenaline chảy trong huyết quản, anh lao mình vào giữa đám đông, cảm nhận luồng năng lượng tràn đầy từ đám đông.

  • Despite the bruises and scratches he'd received in the mosh pit, he couldn't wait to dive back into the fray for the next concert.

    Bất chấp những vết bầm tím và trầy xước trong buổi mosh pit, anh vẫn không thể chờ đợi để tiếp tục tham gia vào buổi hòa nhạc tiếp theo.