- After losing the game, the coach praised the team for their moral victory as they never gave up and showed great sportsmanship throughout the match.
Sau khi thua trận, huấn luyện viên đã khen ngợi đội vì chiến thắng về mặt tinh thần khi họ không bao giờ bỏ cuộc và thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời trong suốt trận đấu.
- Although they stumbled in the final seconds and missed the winning shot, the players remained proud of their moral victory, knowing they played with heart and dedication.
Mặc dù họ vấp ngã ở những giây cuối cùng và bỏ lỡ cú đánh quyết định, các cầu thủ vẫn tự hào về chiến thắng tinh thần của mình, biết rằng họ đã chơi bằng cả trái tim và sự cống hiến.
- The underdog team may not have won the game, but they achieved a moral victory by outperforming their opponents statistically and leaving the crowd in awe of their skills.
Đội yếu thế có thể không giành chiến thắng trong trận đấu, nhưng họ đã đạt được chiến thắng về mặt tinh thần khi vượt trội hơn đối thủ về mặt thống kê và khiến đám đông phải kinh ngạc trước kỹ năng của họ.
- In the middle of a heated debate, the speaker realized that they didn't convince the audience to agree with them, but they proudly acknowledged the moral victory of presenting their ideas clearly and calmly.
Giữa một cuộc tranh luận sôi nổi, diễn giả nhận ra rằng họ chưa thuyết phục được khán giả đồng ý với mình, nhưng họ tự hào thừa nhận chiến thắng về mặt đạo đức khi trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và bình tĩnh.
- The small business faced challenges and setbacks, but they celebrated their moral victory as they stayed true to their values, treated their employees fairly, and earned the trust of their customers.
Các doanh nghiệp nhỏ đã phải đối mặt với nhiều thách thức và thất bại, nhưng họ đã ăn mừng chiến thắng về mặt tinh thần vì họ luôn trung thành với các giá trị của mình, đối xử công bằng với nhân viên và giành được sự tin tưởng của khách hàng.
- Although they faced significant opposition, the activists claimed a moral victory as their cause gained more supporters and made a significant impact on public opinion.
Mặc dù phải đối mặt với sự phản đối đáng kể, các nhà hoạt động đã tuyên bố chiến thắng về mặt tinh thần khi mục tiêu của họ nhận được nhiều sự ủng hộ hơn và tạo ra tác động đáng kể đến dư luận.
- The politician might not have won the election but he commended his team for their moral victory as they campaigned with honesty and integrity.
Chính trị gia này có thể không thắng cử nhưng ông khen ngợi nhóm của mình vì chiến thắng về mặt đạo đức khi họ vận động tranh cử với sự trung thực và liêm chính.
- The athlete may not have finished in first place, but she boasted her moral victory of overcoming a series of injuries and still managing to make it to the finals.
Nữ vận động viên này có thể không giành được vị trí đầu tiên, nhưng cô ấy đã tự hào về chiến thắng về mặt tinh thần khi vượt qua hàng loạt chấn thương và vẫn có thể lọt vào trận chung kết.
- Despite criticism and adversity, the artist remained committed to their values and beliefs, achieving a moral victory through the authenticity of their work.
Bất chấp những lời chỉ trích và nghịch cảnh, nghệ sĩ vẫn kiên định với các giá trị và niềm tin của mình, đạt được chiến thắng về mặt đạo đức thông qua tính xác thực của tác phẩm.
- After receiving unfavorable feedback from a rigorous review board, the researcher held her head high, acknowledging her moral victory of conducting her study with integrity and dedication to scientific principles.
Sau khi nhận được phản hồi không thuận lợi từ hội đồng đánh giá nghiêm ngặt, nhà nghiên cứu đã ngẩng cao đầu, thừa nhận chiến thắng về mặt đạo đức khi tiến hành nghiên cứu với sự chính trực và tận tâm với các nguyên tắc khoa học.