- Sarah's best friend provided her with moral support during her cancer treatment, telling her every day that she could beat it.
Người bạn thân nhất của Sarah đã hỗ trợ cô về mặt tinh thần trong suốt quá trình điều trị ung thư, ngày nào cũng nói với cô rằng cô có thể chiến thắng bệnh tật.
- After failing a crucial exam, John's parents provided him with moral support, encouraging him to continue his studies and reminding him of his past accomplishments.
Sau khi trượt một kỳ thi quan trọng, cha mẹ John đã ủng hộ anh về mặt tinh thần, khuyến khích anh tiếp tục học tập và nhắc nhở anh về những thành tích trong quá khứ.
- As a new employee, Mary leaned on her coworkers for moral support, seeking their advice and reassurance in a new and challenging work environment.
Là một nhân viên mới, Mary dựa vào đồng nghiệp để được hỗ trợ về mặt tinh thần, tìm kiếm lời khuyên và sự an tâm của họ trong môi trường làm việc mới và đầy thử thách.
- The protagonist in the novel drew strength from the moral support of her allies, who inspired and motivated her through difficult times.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết đã lấy được sức mạnh từ sự ủng hộ về mặt tinh thần của những người đồng minh, những người đã truyền cảm hứng và động viên cô vượt qua những thời điểm khó khăn.
- The coach gave moral support to the young athlete before her big competition, reminding her of her training and encouraging her to think positively.
Huấn luyện viên đã hỗ trợ tinh thần cho vận động viên trẻ trước cuộc thi lớn của cô, nhắc nhở cô về quá trình luyện tập và khuyến khích cô suy nghĩ tích cực.
- In times of crisis, the community came together to provide moral support to those in need, showing the power of solidarity in a shared cause.
Trong thời điểm khủng hoảng, cộng đồng cùng nhau hỗ trợ tinh thần cho những người gặp khó khăn, thể hiện sức mạnh của sự đoàn kết vì một mục tiêu chung.
- Tanya's mother provided her with moral support when she faced a difficult decision, listening to her concerns and providing her with constructive feedback.
Mẹ của Tanya đã hỗ trợ cô về mặt tinh thần khi cô phải đối mặt với quyết định khó khăn, lắng nghe mối quan tâm của cô và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
- During her recovery from a serious injury, Tom found solace in the moral support of his friends and family, who offered him a shoulder to lean on.
Trong quá trình hồi phục sau chấn thương nghiêm trọng, Tom tìm thấy niềm an ủi từ sự ủng hộ về mặt tinh thần của bạn bè và gia đình, những người đã cho anh một bờ vai để dựa vào.
- In the aftermath of a natural disaster, the emergency response team provided moral support to the affected population, offering them hope and reassurance during a time of desperation.
Sau thảm họa thiên nhiên, đội ứng phó khẩn cấp đã hỗ trợ tinh thần cho người dân bị ảnh hưởng, mang đến cho họ hy vọng và sự an tâm trong thời điểm tuyệt vọng.
- The writer drew upon her own experiences and the moral support of loved ones to craft a powerful message of hope and resilience in her book.
Tác giả đã dựa trên kinh nghiệm của bản thân và sự ủng hộ về mặt tinh thần của những người thân yêu để tạo nên thông điệp mạnh mẽ về hy vọng và khả năng phục hồi trong cuốn sách của mình.