Definition of moral fibre

moral fibrenoun

sợi đạo đức

/ˌmɒrəl ˈfaɪbə(r)//ˌmɔːrəl ˈfaɪbər/

The phrase "moral fiber" (often spelled as "moral fibre" in British English) has its roots in the 19th century when it was commonly used to refer to the inner strength and character of an individual. The origin of the term lies in the idea that moral principles are reinforced by an unyielding inner core, much like the fibers that lend structure and support to a plant's stem. This metaphorical use of "fiber" is a nod to the scientific understanding of the time, which held that fibrous materials like wood and plant stems possessed these characteristics. In the context of Victorian morality, "moral fiber" came to represent the inner fortitude required to resist external pressures, temptations, and vices. It was a euphemistic expression for "virtue" or "integrity," which emphasized the importance of the moral self as the foundation for individual and societal values. Today, "moral fiber" remains a colloquial phrase, but its use has declined over time, as the concept it represents has become more closely associated with traditional values and is less frequently used in mainstream discourse.

namespace
Example:
  • Jessica's unwavering moral fibre helped her to make difficult decisions with conviction and integrity.

    Lòng kiên định về mặt đạo đức của Jessica đã giúp cô đưa ra những quyết định khó khăn một cách chính trực và đầy niềm tin.

  • Despite facing numerous challenges, Jake's moral fibre kept him grounded and determined to succeed.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, bản lĩnh đạo đức của Jake vẫn giúp anh vững vàng và quyết tâm thành công.

  • Richard's moral fibre allowed him to stand up for what was right, even when it was unpopular.

    Phẩm chất đạo đức của Richard cho phép ông đứng lên vì điều đúng đắn, ngay cả khi điều đó không được ưa chuộng.

  • The community was strengthened by the moral fibre of its leaders who led by example.

    Cộng đồng được củng cố nhờ bản lĩnh đạo đức của những nhà lãnh đạo luôn gương mẫu.

  • Maria's moral fibre shone through when she chose to put others' needs before her own.

    Bản chất đạo đức của Maria tỏa sáng khi cô chọn đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân.

  • During the crisis, the team's strong moral fibre kept them focused and committed to finding a solution.

    Trong suốt cuộc khủng hoảng, tinh thần đạo đức mạnh mẽ của nhóm đã giúp họ tập trung và cam kết tìm ra giải pháp.

  • Irene's moral fibre remained intact, even when others around her started to compromise their values.

    Phẩm chất đạo đức của Irene vẫn còn nguyên vẹn, ngay cả khi những người xung quanh cô bắt đầu thỏa hiệp các giá trị của họ.

  • The manager's moral fibre was put to the test, but he remained true to his principles.

    Phẩm chất đạo đức của người quản lý đã bị thử thách, nhưng ông vẫn trung thành với các nguyên tắc của mình.

  • The organization's moral fibre was a key factor in their success, as they consistently acted with honesty and integrity.

    Bản chất đạo đức của tổ chức là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của họ vì họ luôn hành động một cách trung thực và chính trực.

  • John's moral fibre transcended his position, inspiring others to strive for the same high standards.

    Phẩm chất đạo đức của John đã vượt qua địa vị của anh, truyền cảm hứng cho những người khác phấn đấu đạt tới những tiêu chuẩn cao tương tự.