Definition of moot court

moot courtnoun

tòa án giả định

/ˈmuːt kɔːt//ˈmuːt kɔːrt/

The term "moot court" originated in medieval England, where it was used to describe meetings of influential townspeople who gathered to "muote," or debate, important civic issues. This tradition continued in the legal community, where law students began to simulate courtroom proceedings in the mid-20th century as a way to practice their advocacy skills and gain real-world legal experience. The mock courtroom exercises, called "moot courts," involve presenting arguments before a panel of judges and classmates, just as they would in a real court of law. Today, moot courts are commonly found in law schools around the world, where students compete in national and international competitions to demonstrate their legal knowledge, persuasive abilities, and courtroom etiquette. Moot courts also provide an opportunity for students to learn about legal issues, hone their critical thinking skills, and network with judges and practicing lawyers.

namespace
Example:
  • During her law school education, Sarah participated in several moot court competitions, gaining valuable experience in advocacy and legal argumentation.

    Trong thời gian học luật, Sarah đã tham gia một số cuộc thi tòa án giả định, tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong việc biện hộ và tranh luận pháp lý.

  • The moot court simulation provided the students with a realistic experience of a courtroom setting, allowing them to apply their knowledge in a practical way.

    Chương trình mô phỏng phiên tòa giả định mang đến cho sinh viên trải nghiệm thực tế về bối cảnh phòng xử án, cho phép họ áp dụng kiến ​​thức của mình một cách thực tế.

  • The winner of the moot court competition was declared after a grueling day of arguments, cross-examinations, and rebuttals.

    Người chiến thắng trong cuộc thi tòa án giả định đã được công bố sau một ngày tranh luận, thẩm vấn và phản bác căng thẳng.

  • As part of their curriculum, the law students were required to participate in a moot court exercise where they represented clients and presented their cases before a panel of judges.

    Là một phần trong chương trình giảng dạy, sinh viên luật được yêu cầu tham gia vào bài tập tòa án giả định, trong đó họ đại diện cho khách hàng và trình bày vụ án của mình trước một hội đồng thẩm phán.

  • The moot court program served as a bridge between academic study and professional practice, preparing the students for a career in law.

    Chương trình tòa án giả định đóng vai trò là cầu nối giữa việc học tập và thực hành nghề nghiệp, chuẩn bị cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp luật sư.

  • The moot court scenario presented a complex legal issue, testing the students' critical thinking and analytical skills.

    Kịch bản phiên tòa giả định nêu ra một vấn đề pháp lý phức tạp, kiểm tra tư duy phản biện và kỹ năng phân tích của sinh viên.

  • The moot court experience was both challenging and rewarding, allowing the students to develop their confidence and communication abilities.

    Trải nghiệm phiên tòa giả định vừa đầy thử thách vừa bổ ích, giúp sinh viên phát triển sự tự tin và khả năng giao tiếp.

  • The legal teams worked tirelessly to prepare their cases for the moot court finals, focusing on persuasion, evidence, and appeal.

    Các đội luật sư đã làm việc không biết mệt mỏi để chuẩn bị các vụ án cho vòng chung kết phiên tòa giả định, tập trung vào thuyết phục, chứng cứ và kháng cáo.

  • The moot court competition was designed to simulate a real legal dispute, highlighting the importance of effective advocacy and argumentation.

    Cuộc thi tòa án giả định được thiết kế nhằm mô phỏng một tranh chấp pháp lý thực sự, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biện hộ và lập luận hiệu quả.

  • The moot court program allowed the students to engage in a lively discussion of legal issues, exploring different perspectives and viewpoints in a dynamic and interactive way.

    Chương trình tòa án giả định cho phép sinh viên tham gia thảo luận sôi nổi về các vấn đề pháp lý, khám phá các góc nhìn và quan điểm khác nhau theo cách năng động và tương tác.

Related words and phrases

All matches