Definition of moonlight

moonlightnoun

ánh trăng

/ˈmuːnlaɪt//ˈmuːnlaɪt/

The word "moonlight" has its roots in Old English. The term "mōn envol" was used to describe the light that the moon emits, which is a combination of the Old English words "mōn" meaning "moon" and "lēoht" meaning "light". This phrase was used to describe the soft, gentle light that the moon provides, often at night. Over time, the spelling evolved to "moonlight", and the term became synonymous with the romantic and serene atmosphere that it evokes. In literature and poetry, "moonlight" is often used to describe a peaceful and dreamy scene, and has become a popular theme in music, art, and film.

Summary
type danh từ
meaningánh trăng, ánh sáng trăng
examplein the moonlight: dưới ánh trăng
meaningsự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
type nội động từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
examplein the moonlight: dưới ánh trăng
namespace
Example:
  • On a clear night, the beach was bathed in a silvery glow of moonlight.

    Vào một đêm trời quang, bãi biển ngập tràn trong ánh trăng bạc.

  • As the couple walked hand in hand under the full moon, they both noticed the soft wash of moonlight dancing in the forest below.

    Khi cặp đôi nắm tay nhau đi dưới ánh trăng tròn, cả hai đều nhận thấy ánh trăng nhẹ nhàng nhảy múa trong khu rừng bên dưới.

  • The garden looked ethereal in the moonlight, with the pale light casting beautiful shadows on the statues and plants.

    Khu vườn trông thật thanh thoát dưới ánh trăng, với ánh sáng nhợt nhạt chiếu những cái bóng tuyệt đẹp lên các bức tượng và cây cối.

  • The campers huddled together around a flickering campfire, mesmerized by the calming rhythm of the moon's silvered beams.

    Những người cắm trại tụ tập quanh đống lửa trại bập bùng, say mê bởi nhịp điệu êm dịu của những tia sáng bạc từ mặt trăng.

  • The owl's wings fluttered silently as it landed on the branch, enveloped in the subtle illumination of the moonlight.

    Đôi cánh của con cú rung động lặng lẽ khi nó đậu trên cành cây, được bao bọc trong ánh sáng mờ ảo của ánh trăng.

  • The moonlit path through the ancient trees felt otherworldly, as if stepping into a different dimension.

    Con đường dưới ánh trăng xuyên qua những hàng cây cổ thụ mang lại cảm giác như đang bước vào một thế giới khác.

  • The rooftop bar's ambiance was enchantingly romantic under the fragile light of the full moon.

    Không gian của quán bar trên sân thượng vô cùng lãng mạn dưới ánh sáng mong manh của trăng tròn.

  • The softness of the moonlight could be felt by the butterflies as they gently fluttered from flower to flower.

    Những chú bướm có thể cảm nhận được sự dịu nhẹ của ánh trăng khi chúng nhẹ nhàng bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác.

  • The moon illuminated the haunted mansion's windows as the wind whistled through the cracks of the walls.

    Ánh trăng chiếu sáng những ô cửa sổ của ngôi biệt thự ma ám trong khi gió rít qua những khe tường.

  • Every step the mouse took across the garden floor was an actionless sequence in the softly cast light of the moon's gentle rays.

    Mỗi bước chân của chú chuột trên sàn vườn đều là một chuỗi hành động vô hồn dưới ánh sáng dịu nhẹ của những tia sáng mặt trăng.

Idioms

do a (moonlight/midnight) flit
(British English, informal)to leave a place suddenly and secretly, especially at night, usually in order to avoid paying money that you owe to somebody