Definition of moon about

moon aboutphrasal verb

mặt trăng về

////

The expression "moon about" has its roots in old English literature and conversation. In the Middle English period (1100-1500 AD), the phrase was used to describe the appearance of the moon, specifically when it seemed large and full in the sky. The word "moon" itself has an intriguing history, dating back to the Anglo-Saxon word "mōn," which translates to "month." This is because the moon completes its full cycle in roughly the same amount of time as a calendar month. The phrase "about" in this context is used to indicate that the moon is close to a particular position in the sky, such as being near the horizon or seemingly overhead. It's a descriptive term that captures the moon's majestic presence in the night sky when it casts a vivid light over the land. Interestingly, the term "moon about" gained popularity during the Elizabethan era (1558-1603 AD), when Shakespeare frequently employed it in his plays. Its usage then declined until the 19th century, when writers like Charles Dickens and Thomas Hardy brought it back into fashion, cementing its place in modern British English lexicon. Today, it remains a poetic way to describe the moon's mesmerizing presence in the night sky.

namespace
Example:
  • Last night, the moon was so bright that I could see every detail in my backyard.

    Đêm qua, trăng sáng đến nỗi tôi có thể nhìn thấy mọi chi tiết trong sân sau nhà mình.

  • The full moon cast a soft glow over the town, making everything appear slightly surreal.

    Trăng tròn chiếu ánh sáng dịu nhẹ lên thị trấn, khiến mọi thứ trông có vẻ hơi siêu thực.

  • On this clear night, the moon shone like a beacon, drawing my eyes up to its stark contrast against the black sky.

    Vào đêm quang đãng này, mặt trăng sáng như ngọn hải đăng, thu hút ánh mắt tôi vào sự tương phản rõ nét của nó trên bầu trời đen.

  • As the moon rose higher, its gentle light fell on the quiet streets below, leaving everything bathed in a silvery hue.

    Khi mặt trăng lên cao hơn, ánh sáng dịu nhẹ của nó chiếu xuống những con phố yên tĩnh bên dưới, khiến mọi thứ chìm trong một màu bạc.

  • The moon was a ghostly orb, almost translucent, as it traveled slowly across the sky.

    Mặt trăng trông như một quả cầu ma quái, gần như trong suốt, di chuyển chậm rãi trên bầu trời.

  • The moon's serene lighting created a peaceful ambiance that seemed to wash over the world below, lulling all into slumber.

    Ánh sáng thanh bình của mặt trăng tạo nên bầu không khí yên bình dường như bao trùm thế giới bên dưới, đưa mọi người vào giấc ngủ.

  • The moon hung low in the sky, casting long shadows on the ground, reminding us of its all-seeing gaze.

    Mặt trăng treo thấp trên bầu trời, đổ những cái bóng dài xuống mặt đất, nhắc nhở chúng ta về cái nhìn toàn diện của nó.

  • As the moon reached its zenith, it glimmered against the distant mountains, highlighting their ruggedness.

    Khi mặt trăng lên đến thiên đỉnh, ánh trăng lấp lánh phản chiếu trên những ngọn núi xa xa, làm nổi bật sự gồ ghề của chúng.

  • With every lunar cycle, the moon plays a vital role in influencing the tides, reminding us of its power and magic.

    Trong mỗi chu kỳ âm lịch, mặt trăng đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến thủy triều, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh và sự kỳ diệu của nó.

  • The moon's phases are a mesmerizing sight, showcasing its cyclical nature, a symbol of continuity and renewal in the cosmos.

    Các pha của mặt trăng là cảnh tượng mê hoặc, thể hiện bản chất tuần hoàn của nó, là biểu tượng của sự liên tục và đổi mới trong vũ trụ.