Definition of monkey puzzle

monkey puzzlenoun

câu đố con khỉ

/ˈmʌŋki pʌzl//ˈmʌŋki pʌzl/

The term "monkey puzzle" refers to a group of trees belonging to the genus Araucaria, native to Chile and other regions of South America. The trees are not actually related to monkeys, but rather their unusual and challenging branching pattern led to the popular nickname. In the late 1800s, a group of English sailors were recording their experiences in Chile, where they encountered these peculiar trees. One sailor described it as "a monkey might go any direction in the branches and not so much as fall a nut," which ultimately led to the tree's humorous and memorable nickname. The term "monkey puzzle" has since become colloquially associated with the trees, despite their scientific name being Araucaria.

namespace
Example:
  • The monkey puzzle tree in the Botanical Gardens is a fascinating sight, with its spiky branches resembling a natural puzzle for curious primates.

    Cây câu đố khỉ trong Vườn bách thảo là một cảnh tượng hấp dẫn, với các cành cây nhọn giống như một câu đố tự nhiên dành cho các loài linh trưởng tò mò.

  • The monkey puzzle tree, also known as the Araucaria araucana, is a native species of Southern Chile and Argentina, where it grows in dense forests.

    Cây câu đố khỉ, còn được gọi là Araucaria araucana, là loài cây bản địa của Nam Chile và Argentina, nơi nó mọc trong những khu rừng rậm rạp.

  • The unique structure of the monkey puzzle tree's cones makes it challenging for many animals to open, except for a few specialized birds and rodents.

    Cấu trúc độc đáo của các nón cây câu đố khỉ khiến nhiều loài động vật gặp khó khăn khi mở, ngoại trừ một số loài chim và loài gặm nhấm đặc biệt.

  • The monkey puzzle tree provides habitat and food to numerous species of wildlife, although humans have cleared many of its natural habitats for agriculture and settlements.

    Cây câu đố khỉ cung cấp môi trường sống và thức ăn cho nhiều loài động vật hoang dã, mặc dù con người đã phá hủy nhiều môi trường sống tự nhiên của cây để làm nông nghiệp và định cư.

  • The monkey puzzle tree is known for its razor-sharp, spiny branches that deter most climbers, including monkeys and other arboreal creatures.

    Cây câu đố khỉ được biết đến với những cành cây sắc nhọn, có gai khiến hầu hết các loài leo trèo, bao gồm cả khỉ và các loài sống trên cây khác phải e ngại.

  • The foliage of the monkey puzzle tree has medicinal properties, with extracts used to treat ailments such as bronchitis and arthritis.

    Lá của cây câu đố khỉ có đặc tính dược liệu, với chiết xuất được dùng để điều trị các bệnh như viêm phế quản và viêm khớp.

  • The oldest surviving monkey puzzle tree is estimated to be around 1,000 years old and still stands strong in a Chilean national park.

    Cây câu đố khỉ lâu đời nhất còn tồn tại được ước tính có tuổi đời khoảng 1.000 năm và vẫn đứng vững trong một công viên quốc gia ở Chile.

  • The monkey puzzle tree adds an otherworldly charm to gardens and parks, with its enchanting texture and shape adding depth to any landscape design.

    Cây câu đố khỉ mang đến nét quyến rũ kỳ lạ cho các khu vườn và công viên, với kết cấu và hình dáng mê hoặc, tạo thêm chiều sâu cho mọi thiết kế cảnh quan.

  • The word "monkey puzzle" is said to have originated from an amusing anecdote where two explorers encountered the tree's confusing branch structure, commenting that even a monkey couldn't figure it out.

    Người ta cho rằng từ "câu đố khỉ" có nguồn gốc từ một giai thoại thú vị khi hai nhà thám hiểm phát hiện ra cấu trúc nhánh cây khó hiểu và bình luận rằng ngay cả một con khỉ cũng không thể hiểu được.

  • The monkey puzzle tree's resilience and adaptability make it an intriguing subject for biologists and environmentalists studying the planet's diverse flora and fauna.

    Khả năng phục hồi và thích nghi của cây câu đố khỉ khiến nó trở thành chủ đề hấp dẫn đối với các nhà sinh vật học và nhà môi trường đang nghiên cứu hệ động thực vật đa dạng của hành tinh.