Definition of money transfer

money transfernoun

chuyển tiền

/ˈmʌni trænsfɜː(r)//ˈmʌni trænsfɜːr/

The term "money transfer" refers to the process of moving funds from one location to another. It can be done both domestically and internationally. The word "transfer" stems from the Old French word "translers" meaning "to carry across or over." The concept of money transfer has been around for centuries, with ancient civilizations like the Romans and Greeks using couriers to carry large amounts of cash or valuable items for safekeeping or trading purposes. With the advent of banking and modern technology, money transfer has become more convenient, efficient, and secure, allowing individuals and businesses to send and receive funds quickly and easily through various methods like wire transfers, ACH, digital wallets, and mobile apps.

namespace
Example:
  • Sarah initiated a money transfer of $1,000 to her sister in Australia to help her pay for a medical procedure.

    Sarah đã chủ động chuyển 1.000 đô la cho chị gái mình ở Úc để giúp chị ấy chi trả cho một thủ thuật y tế.

  • The bank charged a fee of 3% for the international money transfer, which was deducted from the amount being transferred.

    Ngân hàng tính phí 3% cho giao dịch chuyển tiền quốc tế, phí này sẽ được khấu trừ vào số tiền chuyển.

  • James set up a recurring transfer of $500 a month to his savings account to ensure he was consistently building his nest egg.

    James đã thiết lập chế độ chuyển tiền định kỳ 500 đô la mỗi tháng vào tài khoản tiết kiệm của mình để đảm bảo anh có thể tích lũy tiền một cách ổn định.

  • The recent economic downturn resulted in a decrease in the number of money transfers between businesses, as many companies struggled to make ends meet.

    Suy thoái kinh tế gần đây đã dẫn đến sự sụt giảm số lượng chuyển tiền giữa các doanh nghiệp vì nhiều công ty phải vật lộn để trang trải cuộc sống.

  • The money transfer service was down for several hours due to a cyber attack, causing frustration for many people who relied on it to send and receive funds.

    Dịch vụ chuyển tiền đã ngừng hoạt động trong nhiều giờ do bị tấn công mạng, gây thất vọng cho nhiều người sử dụng dịch vụ này để gửi và nhận tiền.

  • Rachel discovered she could save money by transferring her paycheck directly to her student loan account, instead of waiting for the due date and incurring interest charges.

    Rachel phát hiện ra rằng cô có thể tiết kiệm tiền bằng cách chuyển tiền lương trực tiếp vào tài khoản vay sinh viên, thay vì phải chờ đến ngày đáo hạn và phải chịu phí lãi suất.

  • The fintech company successfully disrupted the traditional money transfer industry by offering significantly lower fees and faster transfer times than its competitors.

    Công ty công nghệ tài chính này đã thành công trong việc phá vỡ ngành chuyển tiền truyền thống bằng cách cung cấp mức phí thấp hơn đáng kể và thời gian chuyển tiền nhanh hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The grandfather sent a heartwarming video message to his grandchild, along with a money transfer, via a digital wallet app, eliminating the need for a physical envelope and stamp.

    Người ông đã gửi một tin nhắn video ấm áp cho cháu mình, cùng với một khoản chuyển tiền, thông qua ứng dụng ví kỹ thuật số, loại bỏ nhu cầu sử dụng phong bì và tem thực tế.

  • The money transfer service allows users to send funds to over 200 countries in a matter of minutes, making it a convenient choice for those who need to transfer money internationally.

    Dịch vụ chuyển tiền cho phép người dùng gửi tiền đến hơn 200 quốc gia chỉ trong vài phút, trở thành lựa chọn thuận tiện cho những người cần chuyển tiền quốc tế.

  • The school decided to suspend the use of cash on campus and switched to a digital payment system, making money transfers quicker, more secure, and less expensive for both students and parents.

    Nhà trường quyết định tạm dừng sử dụng tiền mặt trong khuôn viên trường và chuyển sang hệ thống thanh toán kỹ thuật số, giúp việc chuyển tiền nhanh hơn, an toàn hơn và ít tốn kém hơn cho cả học sinh và phụ huynh.

Related words and phrases

All matches