Definition of modern dance

modern dancenoun

nhảy hiện đại

/ˌmɒdn ˈdɑːns//ˌmɑːdərn ˈdæns/

The term "modern dance" originated in the early 20th century as a rejection of the traditional ballet techniques popular during that time. The term was coined by dance historian and educator, Delware Cadwallader, who used it to describe a new style of dance that focused on the expression of personal emotions and inner experiences rather than rigid adherence to predetermined steps and formations. The modern dance movement was pioneered by dance legends such as Isadora Duncan, Martha Graham, Merce Cunningham, and Alwin Nikolais, who sought to explore the limits of the human body through movement, vitality, and spontaneity. Their innovations, driven by a desire for greater personal freedom and individuality in dance, led to the development of a uniquely American form of modern dance that continues to evolve and influence the dance world to this day.

namespace
Example:
  • Polina eagerly enrolled in a modern dance class to learn the latest and most innovative moves in the genre.

    Polina háo hức đăng ký lớp học nhảy hiện đại để học những động tác mới nhất và sáng tạo nhất trong thể loại này.

  • The choreographer incorporated modern dance elements into the production, which added a fresh and contemporary feel to the performance.

    Biên đạo múa đã kết hợp các yếu tố múa hiện đại vào tiết mục, mang đến cảm giác mới mẻ và đương đại cho buổi biểu diễn.

  • As a prominent figure in modern dance, Martha Graham's techniques and philosophy continues to influence and inspire dancers around the world.

    Là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực múa hiện đại, kỹ thuật và triết lý của Martha Graham vẫn tiếp tục ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho các vũ công trên toàn thế giới.

  • The modern dance routine showcased fluid movements and dramatic expression, combining grace and emotion in equal measure.

    Điệu nhảy hiện đại thể hiện những chuyển động uyển chuyển và biểu cảm ấn tượng, kết hợp sự duyên dáng và cảm xúc một cách cân bằng.

  • The percussive sounds of the music served as the perfect beat for the dancers' rhythmic movements in the modern dance piece.

    Âm thanh gõ của bản nhạc đóng vai trò là nhịp điệu hoàn hảo cho những chuyển động nhịp nhàng của vũ công trong tiết mục nhảy hiện đại.

  • The dancer's mastery of modern dance allowed her to interpret the music in a truly unique and captivating way.

    Sự thành thạo của vũ công về khiêu vũ hiện đại đã cho phép cô thể hiện âm nhạc theo một cách thực sự độc đáo và hấp dẫn.

  • In the humble beginnings of modern dance, pioneers like Isadora Duncan and Ruth St. Denis aimed to break free from traditional ballet and create a freer, more expressive form of dance.

    Vào thời kỳ đầu khiêm tốn của múa hiện đại, những người tiên phong như Isadora Duncan và Ruth St. Denis đã hướng đến mục tiêu thoát khỏi ballet truyền thống và tạo ra một hình thức múa tự do và biểu cảm hơn.

  • The dancers' long, flowing costumes and shimmering lights added a dreamlike, otherworldly quality to the modern dance performance.

    Trang phục dài thướt tha của các vũ công cùng ánh đèn lấp lánh tạo nên nét đẹp như mơ, siêu thực cho màn trình diễn múa hiện đại.

  • Although it can be challenging to learn, many dancers find that the fluid, improvisational style of modern dance allows them to fully explore the depths of their emotions and creativity.

    Mặc dù có thể khó học, nhiều vũ công nhận thấy rằng phong cách ứng biến, uyển chuyển của khiêu vũ hiện đại cho phép họ khám phá trọn vẹn chiều sâu cảm xúc và sự sáng tạo của mình.

  • Modern dance has gained recognition as an art form that celebrates the human body, mind, and spirit in a way that is both dynamic and transformative.

    Múa hiện đại đã được công nhận là một loại hình nghệ thuật tôn vinh cơ thể, trí óc và tinh thần con người theo cách vừa năng động vừa có sức biến đổi.