Definition of mob

mobnoun

đám đông

/mɒb//mɑːb/

The word "mob" has its roots in the Middle English word "mobe," which emerged in the 14th century. Initially, "mobe" referred to a group of people gathered together for a social or religious event, such as a pilgrimage or a procession. However, over time, the connotation of the word changed. By the mid-16th century, "mobe" had come to denote a group of disorderly or riotous people, often associated with criminal activities. This usage of the word became increasingly common during the 18th and 19th centuries, as urbanization and industrialization led to the rise of urban gangs and social unrest. In contemporary usage, "mob" is often used to describe a large, unruly group of people, often characterized by their destructive behavior or criminal activities. Although the term can sometimes be used interchangeably with "crowd," "gang," or "riot," "mob" typically carries with it a connotation of malintent and dangerousness.

Summary
type danh từ
meaningđám đông
meaningdân chúng, quần chúng, thường dân
examplemob psychology: tâm lý quần chúng
examplemob law: pháp lý quần chúng
meaningđám đông hỗn tạp
type động từ
meaningtấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
namespace

a large crowd of people, especially one that may become violent or cause trouble

một đám đông lớn người, đặc biệt là một đám đông có thể trở nên bạo lực hoặc gây rắc rối

Example:
  • an angry/unruly mob

    một đám đông giận dữ/ngỗ ngược

  • The mob was/were preparing to storm the building.

    Đám đông đang chuẩn bị xông vào tòa nhà.

  • an excited mob of fans

    một đám đông người hâm mộ hào hứng

  • mob rule (= a situation in which a mob has control, rather than people in authority)

    quy tắc đám đông (= một tình huống trong đó đám đông có quyền kiểm soát, thay vì người có thẩm quyền)

Extra examples:
  • the lawless days of mob rule and anarchy

    những ngày vô luật pháp của sự cai trị của đám đông và tình trạng hỗn loạn

  • An angry mob of demonstrators came charging around the corner.

    Một đám đông người biểu tình giận dữ xông tới quanh góc đường.

  • He was greeted by a mob of well-wishers eager to shake his hand.

    Ông được chào đón bởi một đám đông những người có thiện chí háo hức bắt tay ông.

  • Let's get out of here before the mob gets out of control.

    Hãy ra khỏi đây trước khi đám đông vượt quá tầm kiểm soát.

Related words and phrases

a group of people who are similar in some way

một nhóm người giống nhau về mặt nào đó

Example:
  • All the usual mob were there.

    Tất cả đám đông thường lệ đều ở đó.

Related words and phrases

the people involved in organized crime; the Mafia

những người liên quan đến tội phạm có tổ chức; xã hội đen

a group of animals

một nhóm động vật

Example:
  • a mob of cattle

    một đám gia súc

Related words and phrases

Idioms

the heavy mob/brigade
(British English, informal)a group of strong, often violent people employed to do something such as protect somebody