Definition of mixed message

mixed messagenoun

tin nhắn hỗn hợp

/ˌmɪkst ˈmesɪdʒ//ˌmɪkst ˈmesɪdʒ/

The expression "mixed message" refers to a situation in which a person receives conflicting or ambiguous signals from another person, making it difficult to interpret their true intentions or meaning. The phrase originated in the context of communication, particularly in marketing and advertising, where it was used to describe a situation where a company's message or advertisement contained contradictory or confusing information. The concept of mixed messages in communication is not new, however. Similar phrases have been used throughout history to describe situations where people's actions, words, or body language were inconsistent or contradictory. For example, in the mid-19th century, the term "cross currents" was used to describe situations where people received conflicting emotional signals, such as love and rejection simultaneously. The term "mixed messages" gained particular popularity in the 1960s and 1970s, when it was commonly used in marketing and advertising contexts. At that time, it was used to describe situations where advertisements featured contradictory claims or images, such as promoting a product as both cheap and luxurious simultaneously. The term has since spread to other areas of communication, such as interpersonal communication, where it is used to describe situations where people's words and actions are not consistent with one another.

namespace
Example:
  • During the sales presentation, the company's CEO spoke about the need for an aggressive marketing strategy, but the company's social media accounts sent out mixed messages with inconsistent branding and messaging.

    Trong buổi thuyết trình bán hàng, CEO của công ty đã nói về nhu cầu cần có một chiến lược tiếp thị mạnh mẽ, nhưng các tài khoản mạng xã hội của công ty lại gửi đi những thông điệp trái chiều với thông điệp và thương hiệu không nhất quán.

  • The politician consistently preached the importance of family values, but his extramarital affairs sent mixed messages to his constituents.

    Chính trị gia này luôn rao giảng về tầm quan trọng của các giá trị gia đình, nhưng các mối quan hệ ngoài luồng của ông đã gửi đi những thông điệp trái chiều đến cử tri của ông.

  • The author's novel explored themes of love and loss, but the abrupt and unresolved ending left readers with mixed messages about the resolution of the story.

    Tiểu thuyết của tác giả khai thác chủ đề về tình yêu và mất mát, nhưng cái kết đột ngột và chưa được giải quyết đã để lại cho người đọc những thông điệp lẫn lộn về kết thúc của câu chuyện.

  • The newly elected government promised to address social inequality, but their actions, such as tax cuts for the wealthy and funding cuts for social welfare programs, sent mixed messages about their true priorities.

    Chính phủ mới đắc cử đã hứa sẽ giải quyết bất bình đẳng xã hội, nhưng hành động của họ, chẳng hạn như cắt giảm thuế cho người giàu và cắt giảm tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội, đã gửi đi những thông điệp trái chiều về những ưu tiên thực sự của họ.

  • The fashion influencer promoted body positivity and self-love, but the photoshopped pictures on their Instagram account sent mixed messages about their own relationship with their own body.

    Người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang này đã thúc đẩy thái độ tích cực về cơ thể và tình yêu bản thân, nhưng những bức ảnh được chỉnh sửa trên tài khoản Instagram của họ lại gửi đi những thông điệp trái chiều về mối quan hệ của họ với cơ thể mình.

  • The CEO assured the shareholders that the company's stock was a sound investment, but insider trading rumors and financial scandals sent mixed messages about the company's financial health.

    Tổng giám đốc điều hành đảm bảo với các cổ đông rằng cổ phiếu của công ty là một khoản đầu tư hợp lý, nhưng tin đồn giao dịch nội gián và các vụ bê bối tài chính đã gửi đi những thông điệp trái chiều về tình hình tài chính của công ty.

  • The romantic partner talk a lot about commitment and love, but wouldn't commit or spend time with their significant other causing mixed message on if they truly care about a future with that person or not.

    Người yêu nói nhiều về sự cam kết và tình yêu, nhưng lại không cam kết hoặc dành thời gian cho người yêu, gây ra thông điệp không rõ ràng về việc họ có thực sự quan tâm đến tương lai với người đó hay không.

  • The advertisement claimed that the product was eco-friendly, but the lack of clear sustainability practices and excessive packaging sent mixed messages about the company's environmental consciousness.

    Quảng cáo khẳng định rằng sản phẩm thân thiện với môi trường, nhưng việc thiếu các biện pháp thực hành bền vững rõ ràng và bao bì quá mức đã gửi đi những thông điệp trái chiều về ý thức bảo vệ môi trường của công ty.

  • The movie portrayed the main character as a hero, but their actions, which included stealing and lying, sent mixed messages about their true nature and motivations.

    Bộ phim miêu tả nhân vật chính là một anh hùng, nhưng hành động của họ, bao gồm cả trộm cắp và nói dối, đã gửi đi những thông điệp trái chiều về bản chất và động cơ thực sự của họ.

  • The company's social media team claimed to be "always listening" to customer feedback, but their lack of response to complaints and suggestions sent mixed messages about the company's commitment to customer satisfaction.

    Nhóm truyền thông xã hội của công ty tuyên bố "luôn lắng nghe" phản hồi của khách hàng, nhưng việc họ không phản hồi các khiếu nại và đề xuất đã gửi đi những thông điệp trái chiều về cam kết của công ty đối với sự hài lòng của khách hàng.

Related words and phrases

All matches