- Jazz and blues mix into a unique sound in this band's music.
Nhạc jazz và nhạc blues hòa quyện tạo nên âm thanh độc đáo trong âm nhạc của ban nhạc này.
- The flavors of sweet and sour mix into a tangy taste in this dish.
Hương vị ngọt và chua hòa quyện tạo nên vị chua chua trong món ăn này.
- The scent of jasmine and gardenias mix into a pleasant aroma wafting through the air.
Hương thơm của hoa nhài và hoa dành dành hòa quyện thành một mùi hương dễ chịu thoang thoảng trong không khí.
- The murmurs of laughter and chatter mix into a joyful symphony in this crowded restaurant.
Tiếng cười nói và tiếng trò chuyện hòa vào nhau tạo thành bản giao hưởng vui tươi trong nhà hàng đông đúc này.
- The colors of orange and yellow mix into a radiant sunset in the sky.
Màu cam và vàng hòa quyện tạo nên cảnh hoàng hôn rực rỡ trên bầu trời.
- The melody of violins and cellos mix into a harmonious concert hall performance.
Giai điệu của đàn violin và đàn cello hòa quyện thành một buổi biểu diễn hòa nhạc hài hòa.
- The tastes of salt and vinegar mix into a satisfying crunch in these potato chips.
Hương vị của muối và giấm hòa quyện tạo nên độ giòn thỏa mãn trong những miếng khoai tây chiên này.
- The intensity of red and black mix into a bold fashion statement in this outfit.
Sự kết hợp giữa màu đỏ và đen tạo nên phong cách thời trang táo bạo trong bộ trang phục này.
- The flavors of red wine and chocolate mix into a velvety rendition in this dessert.
Hương vị của rượu vang đỏ và sô-cô-la hòa quyện tạo nên món tráng miệng mềm mại này.
- The personalities of two best friends mix into a charming partnership that's hard to resist.
Tính cách của hai người bạn thân hòa quyện thành một mối quan hệ quyến rũ khó có thể cưỡng lại.