Definition of mitten

mittennoun

mitten

/ˈmɪtn//ˈmɪtn/

The origin of the word "mitten" can be traced back to Old Norse, a language spoken by the Vikings over a thousand years ago. The Old Norse word for mittens was "mitti," which means "small Price" or "not expensive." The word "mitten" made its way into English through the Old Norse influence on the English language during the Viking Age. English adopted the word "mitten" to describe a type of warm hand covering that was fashioned from animal hides or furs. In the 16th century, mittens became popular among European aristocracy as a status symbol, and the word "mitten" came to mean a more luxurious and ornate hand covering made from finer materials like silk or satin. Today, mittens are commonly associated with winter activities like skiing, snowboarding, and ice skating. The word "mitten" has come to describe a type of hand covering specifically designed for warmth and functionality in cold weather conditions. Despite its historical significance, the word "mitten" remains simple and to the point, accurately describing the object in question and its primary function.

Summary
type danh từ
meaninggăng tay hở ngón
meaning(số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
meaningbỏ rơi ai (nói về người yêu)
namespace
Example:
  • She tucked her hands into a cozy pair of mittens as she walked outside on a chilly winter morning.

    Cô ấy nhét tay vào đôi găng tay ấm áp khi bước ra ngoài vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá.

  • The children huddled together in the snow, laughing and throwing snowballs, each wearing a set of multi-colored mittens.

    Những đứa trẻ tụ tập lại với nhau trong tuyết, cười đùa và ném bóng tuyết, mỗi đứa đều đeo một bộ găng tay nhiều màu.

  • The skater laced up her leather figure skating boots and slipped on her matching leather mittens before stepping onto the ice.

    Người trượt băng buộc dây giày trượt băng nghệ thuật bằng da và đeo găng tay da cùng màu trước khi bước lên sân băng.

  • The firefighters donned thick gloves and mittens to protect their hands while battling the flames in the burning building.

    Lính cứu hỏa đeo găng tay và bao tay dày để bảo vệ tay khi chiến đấu với ngọn lửa trong tòa nhà đang cháy.

  • The fisherman pulled on his brown felt mittens before braving the icy breeze and embarking on his daily fishing expedition.

    Người đánh cá đeo đôi găng tay nỉ màu nâu trước khi dũng cảm đối mặt với làn gió lạnh và bắt đầu chuyến đi câu cá hàng ngày của mình.

  • The ski slope was crowded with eager skiers, their mittens cinched tight around their wrists as they glided down the powdery snow.

    Đường trượt tuyết đông nghẹt những người trượt tuyết háo hức, găng tay của họ siết chặt quanh cổ tay khi họ lướt xuống lớp tuyết mịn.

  • The little girl lost her mittens while playing in the snow, and she cried and searched frantically to find them before returning to her mother.

    Cô bé bị mất đôi găng tay khi đang chơi trong tuyết, cô bé khóc và điên cuồng tìm kiếm chúng trước khi trở về với mẹ.

  • The groom rode his snowmobile through the heart of the forest, his hands wrapped snugly in mittens that matched his jacket.

    Chú rể lái xe trượt tuyết xuyên qua giữa khu rừng, hai tay anh đeo chặt găng tay cùng màu với áo khoác.

  • The hiker struggled through a heavy blizzard, her fingers numb and her mittens wet from the snow.

    Người đi bộ đường dài vật lộn trong trận bão tuyết lớn, ngón tay tê cóng và găng tay ướt vì tuyết.

  • The puppies pawed at their cotton mittens, eager to explore the world around them and learn to walk in the snowy setting.

    Những chú chó con cào vào đôi găng tay cotton của mình, háo hức khám phá thế giới xung quanh và học cách đi bộ trong khung cảnh tuyết rơi.

Related words and phrases

All matches