Definition of missionary

missionarynoun

nhà truyền giáo

/ˈmɪʃənri//ˈmɪʃəneri/

The word "missionary" has its roots in the Latin word "missio," meaning "travel" or "journey." This Latin term was adapted into Middle English as "missioun," referring to a sent or appointed person. The concept of a mission or sending someone on a specific task dates back to the early Christian Church, where bishops and apostles were sent by Jesus Christ to spread his teachings. The term "missionary" itself was first used in the 16th century to describe those who were sent by the Roman Catholic Church to evangelize and convert pagans to Christianity. As Protestantism emerged, the term also applied to those who were sent out by Protestant denominations to spread the Gospel. Today, the word "missionary" encompasses individuals or groups who are sent to share their faith and promote their beliefs with others, often across cultural and linguistic boundaries.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo
type danh từ
meaningngười truyền giáo
namespace
Example:
  • Sister Mary Therese dedicated her life as a missionary in the rural villages of Africa, providing healthcare and spreading the word of God.

    Sơ Mary Therese đã cống hiến cuộc đời mình như một nhà truyền giáo tại các ngôi làng nông thôn ở Châu Phi, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và truyền bá lời Chúa.

  • The church sent a team of missionaries to the jungles of South America, hoping to convert the indigenous people to Christianity.

    Nhà thờ đã cử một nhóm truyền giáo đến các khu rừng rậm Nam Mỹ với hy vọng cải đạo người dân bản địa sang Cơ đốc giáo.

  • The missionary couple spent years living among the remote tribes of the Amazon rainforest, learning their language and customs.

    Cặp vợ chồng truyền giáo đã dành nhiều năm sống giữa các bộ lạc xa xôi của rừng nhiệt đới Amazon, học ngôn ngữ và phong tục của họ.

  • The impact of the missionaries on the African continent was significant, as they brought with them education, healthcare, and new agricultural techniques.

    Tác động của các nhà truyền giáo lên lục địa Châu Phi là rất đáng kể vì họ mang theo giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các kỹ thuật nông nghiệp mới.

  • During his time as a missionary, Father Thomas witnessed both the beauty and the hardship of rural life in Southeast Asia.

    Trong thời gian làm nhà truyền giáo, Cha Thomas đã chứng kiến ​​cả vẻ đẹp lẫn sự khó khăn của cuộc sống nông thôn ở Đông Nam Á.

  • The missionary's primary goal was to serve the community, regardless of their religious beliefs.

    Mục tiêu chính của nhà truyền giáo là phục vụ cộng đồng, bất kể tín ngưỡng tôn giáo của họ.

  • The missionaries faced numerous challenges as they tried to spread their message in the harsh terrain of the Himalayas.

    Các nhà truyền giáo đã phải đối mặt với nhiều thách thức khi cố gắng truyền bá thông điệp của mình trên địa hình khắc nghiệt của dãy Himalaya.

  • The missionary organization worked tirelessly to provide aid to the struggling communities of the Middle East and North Africa.

    Tổ chức truyền giáo này làm việc không mệt mỏi để cung cấp viện trợ cho các cộng đồng đang gặp khó khăn ở Trung Đông và Bắc Phi.

  • The missionaries' commitment to serving the less fortunate inspired a new generation to follow in their footsteps.

    Cam kết phục vụ những người kém may mắn của các nhà truyền giáo đã truyền cảm hứng cho một thế hệ mới noi theo bước chân của họ.

  • As a missionary, Sister Julia found joy and fulfillment in the simple pleasures of life, like the smiles of the children she taught.

    Là một nhà truyền giáo, Sơ Julia tìm thấy niềm vui và sự viên mãn trong những thú vui giản dị của cuộc sống, như nụ cười của những đứa trẻ mà cô dạy.

Related words and phrases