không phù hợp
/ˌmɪsˈmætʃ//ˌmɪsˈmætʃ/"Mismatch" is a relatively recent word, appearing in the late 1800s. It's a combination of two older words: * **Mis-**: This prefix, meaning "wrong" or "bad," is found in numerous English words like "misunderstand" and "misplace." * **Match**: This word originally referred to a "something that corresponds to something else," often a partner in marriage or a game. Therefore, "mismatch" literally means "a wrong match," describing something that doesn't fit or correspond appropriately.
Các mảnh ghép không khớp với nhau vì có sự không khớp tạo ra khoảng cách giữa chúng.
Màu sắc trên áo và quần không phù hợp một cách đáng tiếc.
Âm thanh của còi xe không khớp với nhịp điệu của đèn giao thông, tạo nên sự không khớp chói tai.
Hoàn cảnh và kinh nghiệm của nhân vật chính xung đột với yêu cầu của công việc, tạo nên sự không phù hợp đáng tiếc.
Các bước nhảy của các vũ công không đồng bộ, tạo nên sự không khớp rõ rệt.
Cô ấy rất thích chiếc váy vàng tươi tắn này nhưng lại thấy nó không hợp với chiếc túi màu xanh mà cô ấy mang theo, dẫn đến sự không phù hợp đáng tiếc.
Hệ thống dây điện trong nhà không đồng bộ, khiến đèn nhấp nháy và mạch điện bị ngắt.
Lời thoại của các nhân vật trong kịch bản không khớp với cường độ của hành động, dẫn đến cảnh quay không khớp.
Thói quen nấu nướng và chế độ ăn kiêng của vợ/chồng không giống nhau, dẫn đến sự không phù hợp trong sở thích về bữa ăn.
Hành động và lời nói của nhân vật không khớp nhau, khiến cho bối cảnh trở nên khó hiểu và mâu thuẫn.
All matches