- The mineworker bravely descended into the coal mine to carry out his daily shift, risking his health and safety for the sake of providing for his family.
Người thợ mỏ đã dũng cảm xuống mỏ than để làm ca làm việc hàng ngày, bất chấp nguy cơ sức khỏe và sự an toàn để chăm sóc gia đình.
- After working for years as a mineworker, John finally saved enough money to buy a small house for his wife and children.
Sau nhiều năm làm công nhân mỏ, John cuối cùng đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà nhỏ cho vợ và các con.
- The mineworker's lung disease was directly attributed to his years of exposure to hazardous minerals and fumes.
Bệnh phổi của người thợ mỏ này có liên quan trực tiếp đến nhiều năm tiếp xúc với khoáng chất và khói độc hại.
- The community rallied together in support of the mineworker's strike, recognizing the severe working conditions and low wages that had driven them to take action.
Cộng đồng đã cùng nhau ủng hộ cuộc đình công của công nhân mỏ, nhận ra điều kiện làm việc khắc nghiệt và mức lương thấp đã thúc đẩy họ hành động.
- The mineworker's family waited anxiously at home for his safe return, knowing the dangers of working in the deep, dark depths of the earth.
Gia đình người thợ mỏ đang lo lắng chờ đợi anh trở về an toàn ở nhà, họ biết được những nguy hiểm khi làm việc ở nơi sâu thẳm, tối tăm của lòng đất.
- The mineworker's hard work and dedication to his job allowed him to advance in his career, eventually becoming a supervisor himself.
Sự chăm chỉ và tận tụy với công việc của người thợ mỏ đã giúp ông thăng tiến trong sự nghiệp và cuối cùng trở thành một giám sát viên.
- The mineworker's job required him to communicate with his colleagues using headlamps and hand signals, as the depth of the mine precluded the use of traditional forms of communication.
Công việc của người thợ mỏ đòi hỏi họ phải giao tiếp với đồng nghiệp bằng đèn pha và tín hiệu bằng tay vì độ sâu của mỏ không cho phép sử dụng các hình thức giao tiếp truyền thống.
- The mineworker watched in horror as the walls of the mine began to crumble around him, narrowly escaping the collapse but knowing that others may not be so lucky.
Người thợ mỏ kinh hoàng nhìn những bức tường của mỏ bắt đầu sụp đổ xung quanh anh, may mắn thoát chết nhưng anh biết rằng những người khác có thể không may mắn như vậy.
- The mineworker's union advocated for better safety standards in the mining industry, working tirelessly to reduce the number of deaths and injuries in the workplace.
Công đoàn thợ mỏ ủng hộ các tiêu chuẩn an toàn tốt hơn trong ngành khai thác mỏ, làm việc không ngừng nghỉ để giảm số ca tử vong và thương tích tại nơi làm việc.
- The mineworker's family knew the risks of his job all too well, but they also recognized the deep sense of pride and satisfaction that came from working in the mines, as it provided not just for their family, but for the community as a whole.
Gia đình của người thợ mỏ hiểu rất rõ những rủi ro trong công việc của anh, nhưng họ cũng nhận ra niềm tự hào và sự thỏa mãn sâu sắc khi làm việc trong mỏ, vì công việc này không chỉ mang lại lợi ích cho gia đình họ mà còn cho toàn thể cộng đồng.