- Maggie always thought she had the gift of being a mind reader, but it turned out that her boyfriend's silence meant he was angry, not that he was secretly plotting against her.
Maggie luôn nghĩ rằng cô có khả năng đọc được suy nghĩ, nhưng hóa ra sự im lặng của bạn trai cô có nghĩa là anh ta đang tức giận, chứ không phải đang âm mưu chống lại cô.
- The detective was a skilled mind reader, picking up on subtle clues in the suspect's body language and choice of words.
Thám tử là người có khả năng đọc suy nghĩ, nhận ra những manh mối tinh tế trong ngôn ngữ cơ thể và cách dùng từ của nghi phạm.
- At the psychic fair, the mind reader accurately guessed the values of the audience members' thoughts, much to their astonishment.
Tại hội chợ tâm linh, người đọc được suy nghĩ đã đoán chính xác giá trị suy nghĩ của khán giả, khiến họ vô cùng ngạc nhiên.
- In the tense negotiation, the business executive was a masterful mind reader, anticipating his counterpart's every move and counter-offer.
Trong cuộc đàm phán căng thẳng, giám đốc điều hành doanh nghiệp là người đọc được suy nghĩ của đối tác, đoán trước được mọi động thái và lời phản hồi của đối tác.
- The school counselor was a natural mind reader, sensing the emotional turmoil of her students and offering empathetic guidance.
Cố vấn trường học là người có khả năng đọc được suy nghĩ của người khác, cảm nhận được sự hỗn loạn về mặt cảm xúc của học sinh và đưa ra hướng dẫn đồng cảm.
- The politician was a seasoned mind reader, able to gauge the mood of the crowd and deliver a persuasive speech that resonated with them.
Chính trị gia này là người có khả năng đọc được suy nghĩ của người khác, có thể đánh giá được tâm trạng của đám đông và đưa ra bài phát biểu thuyết phục được họ đồng tình.
- During the job interview, the candidate was a gifted mind reader, picking up on the interviewer's unspoken doubts and addressing them head-on.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên là người có khả năng đọc được suy nghĩ, nhận ra những nghi ngờ thầm kín của người phỏng vấn và giải quyết chúng một cách trực tiếp.
- In the courtroom, the defense attorney was a consummate mind reader, reading the jury's expressions and adjusting her strategy to sway their decision.
Tại tòa án, luật sư bào chữa là người đọc được suy nghĩ của bồi thẩm đoàn và điều chỉnh chiến lược của mình để tác động đến quyết định của họ.
- At the therapist's office, the patient was initially hesitant to share her deepest thoughts and fears, but she was impressed by the therapist's uncanny ability to read her mind.
Tại phòng khám của nhà trị liệu, ban đầu bệnh nhân còn ngần ngại chia sẻ những suy nghĩ và nỗi sợ sâu kín nhất của mình, nhưng cô ấy đã rất ấn tượng trước khả năng kỳ lạ của nhà trị liệu khi có thể đọc được suy nghĩ của cô.
- In the intimate setting of a first date, the two people were mind readers, deciphering each other's body language and hazardous speech patterns to gauge if there was any real connection worth exploring.
Trong bối cảnh thân mật của buổi hẹn hò đầu tiên, hai người có khả năng đọc được suy nghĩ, giải mã ngôn ngữ cơ thể và cách nói chuyện nguy hiểm của nhau để đánh giá xem có mối liên hệ thực sự nào đáng khám phá hay không.