- The chess match between the two grandmasters was a mind game, as both players seemed to be constantly seconds ahead or behind their opponent's next move.
Trận đấu cờ vua giữa hai đại kiện tướng là một trò chơi trí tuệ, vì cả hai người chơi dường như luôn nhanh hơn hoặc chậm hơn đối thủ vài giây trong nước đi tiếp theo.
- Psychologists use mind games to challenge patients' thinking patterns and help them develop healthier and more positive ways of thinking.
Các nhà tâm lý học sử dụng trò chơi trí tuệ để thách thức các kiểu suy nghĩ của bệnh nhân và giúp họ phát triển cách suy nghĩ lành mạnh và tích cực hơn.
- The coin flip at the beginning of the football game may seem like a simple act, but it's actually a mind game for both teams, as they try to read the toss and predict which side will have the advantage.
Việc tung đồng xu vào đầu trận đấu bóng đá có vẻ như là một hành động đơn giản, nhưng thực ra đây là một trò chơi trí tuệ đối với cả hai đội khi họ cố gắng đọc kết quả tung đồng xu và dự đoán bên nào sẽ có lợi thế.
- Some gamers enjoy playing mind games, where the objective isn't necessarily to defeat the opponent, but rather to outsmart and outmaneuver them through strategic and cunning moves.
Một số game thủ thích chơi trò chơi trí tuệ, trong đó mục tiêu không nhất thiết là đánh bại đối thủ, mà là đánh lừa và qua mặt họ thông qua các nước đi chiến lược và khôn ngoan.
- The leader of the opposing team was a master of mind games, always throwing curveballs and making unexpected moves to throw off their opponents' game plan.
Người lãnh đạo của đội đối phương là bậc thầy về trò chơi trí tuệ, luôn đưa ra những đường bóng cong và những động thái bất ngờ để phá vỡ kế hoạch của đối thủ.
- During the negotiation, the businessman played a series of mind games to get the upper hand, using psychology and manipulation to influence the other party's decisions.
Trong quá trình đàm phán, doanh nhân đã chơi một loạt các trò chơi tâm lý để chiếm ưu thế, sử dụng tâm lý và thao túng để tác động đến quyết định của đối phương.
- In a tense standoff, the police officers played mind games with the hostage-taker, trying to guess his motives and intentions in order to find a peaceful solution.
Trong cuộc đối đầu căng thẳng, các cảnh sát đã chơi trò tâm lý với kẻ bắt giữ con tin, cố gắng đoán động cơ và ý định của hắn để tìm ra giải pháp hòa bình.
- The lawyer's cross-examination of the witness was a masterful display of mind games, as she tried to trip the witness up with clever wording and leading questions.
Việc luật sư thẩm vấn nhân chứng là một màn trình diễn trò chơi tâm lý điêu luyện, khi cô cố gắng làm nhân chứng bối rối bằng cách dùng từ ngữ khéo léo và đặt những câu hỏi dẫn dắt.
- The detective used every mind game in the book to get the suspect to crack, planting misleading evidence and questioning the suspect's memory and honesty.
Thám tử đã sử dụng mọi trò chơi tâm lý có trong sách để khiến nghi phạm đầu hàng, đưa ra bằng chứng sai lệch và nghi ngờ trí nhớ cũng như sự trung thực của nghi phạm.
- The athlete's mental preparation was just as important as their physical training, as they worked on mind games to stay focused, overcome nerves, and maintain a winning attitude.
Sự chuẩn bị về mặt tinh thần của vận động viên cũng quan trọng như quá trình rèn luyện thể chất, vì họ phải rèn luyện trí óc để tập trung, vượt qua sự lo lắng và duy trì thái độ chiến thắng.